Khối lượng 81,005,033
Giá trị 2,048,127,488,900
KL NĐTNN Mua 3,844,650
KL NĐTNN Bán 4,379,615
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGR | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 215,391,262 | 18,000 -200(-1.10%) | 19,000 |
2 | APG | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 153,621,942 | 13,450 -200(-1.47%) | 13,700 |
3 | APS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 83,000,000 | 5,400 -200(-3.57%) | 5,700 |
4 | BSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 202,783,127 | 51,200 -600(-1.16%) | 52,700 |
5 | BVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 72,200,145 | 35,400 -500(-1.39%) | 35,600 |
6 | CTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 148,701,349 | 35,500 0(0%) | 36,200 |
7 | EVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 164,800,618 | 7,200 0(0%) | 7,400 |
8 | FTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 214,564,987 | 54,500 -400(-0.73%) | 53,500 |
9 | HBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 32,999,980 | 7,900 -100(-1.25%) | 8,000 |
10 | HCM | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 703,971,114 | 27,050 -250(-0.92%) | 26,500 |
11 | IVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 69,350,000 | 11,300 -300(-2.59%) | 11,700 |
12 | MBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 437,639,952 | 27,000 -600(-2.17%) | 27,300 |
13 | ORS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 300,000,000 | 14,300 -150(-1.04%) | 14,700 |
14 | PSI | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 59,841,300 | 7,700 0(0%) | 7,600 |
15 | SHS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 813,156,748 | 18,300 -400(-2.14%) | 18,400 |
16 | SSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,509,138,669 | 35,200 -150(-0.42%) | 35,100 |
17 | TCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 100,979,982 | 11,100 -50(-0.45%) | 11,150 |
18 | TVB | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 112,097,019 | 8,000 +150(+1.91%) | 7,170 |
19 | TVS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 151,814,672 | 23,500 0(0%) | 22,800 |
20 | VCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 437,500,000 | 47,000 0(0%) | 47,250 |
21 | VDS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 210,000,000 | 18,350 -350(-1.87%) | 18,950 |
22 | VFS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 120,000,000 | 19,000 -100(-0.52%) | 19,700 |
23 | VIG | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 45,133,300 | 7,100 +100(+1.43%) | 6,900 |
24 | VIX | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 669,444,725 | 16,850 -250(-1.46%) | 17,150 |
25 | VND | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,217,844,009 | 20,650 -350(-1.67%) | 20,200 |
26 | WSS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 50,300,000 | 5,400 -100(-1.82%) | 5,600 |