Khối lượng 35,911,995
Giá trị 1,080,136,974,800
KL NĐTNN Mua 1,438,907
KL NĐTNN Bán 1,431,521
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ARM | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 3,111,283 | 32,200 0(0%) | 32,200 |
2 | ASG | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 90,784,669 | 19,700 -200(-1.01%) | 19,450 |
3 | AST | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 45,000,000 | 62,400 -600(-0.95%) | 56,500 |
4 | BSC | HNX | Lưu trữ và kho bãi | 3,150,747 | 13,200 0(0%) | 12,000 |
5 | CAG | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 13,800,000 | 13,300 -200(-1.48%) | 12,100 |
6 | CCR | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 24,453,617 | 11,900 +700(+6.25%) | 12,300 |
7 | CDN | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 99,000,000 | 28,400 +1,100(+4.03%) | 26,300 |
8 | CIA | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 18,661,243 | 10,000 +100(+1.01%) | 10,000 |
9 | CLL | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 34,000,000 | 38,900 -100(-0.26%) | 41,850 |
10 | DL1 | HNX | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác | 106,236,094 | 4,100 -100(-2.38%) | 4,100 |
11 | DS3 | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 10,669,730 | 4,900 +300(+6.52%) | 4,800 |
12 | DVP | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 40,000,000 | 75,800 +800(+1.07%) | 73,100 |
13 | DXP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 59,910,133 | 12,800 +200(+1.59%) | 12,200 |
14 | GIC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 12,120,000 | 14,600 -700(-4.58%) | 14,600 |
15 | GMD | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 310,486,957 | 84,900 +200(+0.24%) | 84,200 |
16 | GSP | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 55,799,445 | 12,850 +250(+1.98%) | 12,000 |
17 | HAH | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 105,516,881 | 42,550 +150(+0.35%) | 40,550 |
18 | HCT | HNX | Vận tải đường bộ | 2,016,385 | 9,800 0(0%) | 9,800 |
19 | HMH | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 12,847,647 | 15,000 +100(+0.67%) | 13,600 |
20 | HTV | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 13,104,000 | 8,900 0(0%) | 8,750 |
21 | HVN | HOSE | Vận tải hàng không đã được xếp lịch | 2,214,394,174 | 19,700 -750(-3.67%) | 17,300 |
22 | ILB | HOSE | Lưu trữ và kho bãi | 24,502,245 | 32,300 -300(-0.92%) | 32,800 |
23 | MAC | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 15,139,745 | 14,500 0(0%) | 15,000 |
24 | MAS | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 4,267,683 | 32,000 0(0%) | 32,000 |
25 | MHC | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 41,406,844 | 8,980 -160(-1.75%) | 8,900 |
26 | NAP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 21,517,200 | 9,100 0(0%) | 9,100 |
27 | NCT | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 26,165,732 | 91,000 -300(-0.33%) | 88,100 |
28 | PDN | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 37,043,908 | 119,000 0(0%) | 119,000 |
29 | PGT | HNX | Dịch vụ taxi | 9,241,801 | 3,400 -200(-5.56%) | 3,700 |
30 | PJC | HNX | Vận tải đường bộ chuyên biệt | 7,326,861 | 26,000 -500(-1.89%) | 26,500 |
31 | PJT | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 23,040,717 | 10,000 0(0%) | 9,700 |
32 | PRC | HNX | Vận tải đường bộ | 1,200,000 | 21,500 0(0%) | 20,500 |
33 | PTS | HNX | Vận tải đường thủy nội địa | 5,568,000 | 7,900 +100(+1.28%) | 7,600 |
34 | PVP | HOSE | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 94,275,028 | 16,700 -100(-0.60%) | 14,950 |
35 | PVT | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 356,012,638 | 28,100 +1,800(+6.84%) | 25,600 |
36 | QNP | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 40,409,950 | 32,800 0(0%) | 31,500 |
37 | SCS | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 94,886,982 | 87,500 -700(-0.79%) | 83,700 |
38 | SFI | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 22,086,034 | 33,800 -300(-0.88%) | 35,200 |
39 | SGN | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | 33,533,591 | 74,500 0(0%) | 72,800 |
40 | SKG | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 63,331,735 | 14,350 -50(-0.35%) | 14,300 |
41 | STG | HOSE | Lưu trữ và kho bãi | 98,253,357 | 45,900 -850(-1.82%) | 47,000 |
42 | TCL | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 30,158,436 | 36,750 -150(-0.41%) | 36,300 |
43 | TCO | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 18,711,000 | 10,500 -150(-1.41%) | 11,200 |
44 | TCT | HOSE | Vận chuyển du lịch khác | 12,788,000 | 20,950 0(0%) | 21,000 |
45 | TJC | HNX | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 8,600,000 | 16,300 +200(+1.24%) | 14,200 |
46 | TMS | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 158,258,909 | 55,000 0(0%) | 57,000 |
47 | TOT | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 8,370,795 | 20,800 -200(-0.95%) | 20,400 |
48 | VGP | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 7,825,922 | 24,600 -200(-0.81%) | 25,000 |
49 | VIP | HOSE | Vận tải đường thủy nội địa | 68,470,941 | 11,750 +250(+2.17%) | 11,150 |
50 | VJC | HOSE | Vận tải hàng không đã được xếp lịch | 541,611,334 | 117,400 -1,200(-1.01%) | 103,900 |
51 | VMS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 8,999,998 | 29,000 -700(-2.36%) | 32,800 |
52 | VNF | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 31,700,380 | 9,000 0(0%) | 9,000 |
53 | VNL | HOSE | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 14,140,487 | 14,150 -50(-0.35%) | 14,200 |
54 | VNS | HOSE | Dịch vụ taxi | 67,859,192 | 12,950 -50(-0.38%) | 13,000 |
55 | VNT | HNX | Sắp xếp vận tải hàng hóa | 16,644,097 | 50,000 0(0%) | 50,700 |
56 | VOS | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 140,000,000 | 11,900 +750(+6.73%) | 10,550 |
57 | VSA | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 14,096,486 | 25,800 -200(-0.77%) | 26,000 |
58 | VSC | HOSE | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | 266,791,284 | 21,300 +100(+0.47%) | 20,150 |
59 | VSM | HNX | Vận tải đường bộ | 3,354,996 | 16,900 +300(+1.81%) | 17,500 |
60 | VTO | HOSE | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | 79,866,666 | 11,900 0(0%) | 10,900 |
61 | VTP | HOSE | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | 121,783,042 | 79,900 -200(-0.25%) | 77,000 |
62 | WCS | HNX | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ | 2,500,000 | 194,900 -4,000(-2.01%) | 194,900 |