VS-Sector: Vận tải - kho bãi

559.73

-3.91 (-0.69%)
08/05/2024

Khối lượng 35,911,995

Giá trị 1,080,136,974,800

KL NĐTNN Mua 1,438,907

KL NĐTNN Bán 1,431,521

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28332,200 0(0%)32,200
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không90,784,66919,700 -200(-1.01%)19,450
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00062,400 -600(-0.95%)56,500
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74713,200 0(0%)12,000
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,00013,300 -200(-1.48%)12,100
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61711,900 +700(+6.25%)12,300
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00028,400 +1,100(+4.03%)26,300
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,24310,000 +100(+1.01%)10,000
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00038,900 -100(-0.26%)41,850
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0944,100 -100(-2.38%)4,100
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7304,900 +300(+6.52%)4,800
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00075,800 +800(+1.07%)73,100
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13312,800 +200(+1.59%)12,200
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00014,600 -700(-4.58%)14,600
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy310,486,95784,900 +200(+0.24%)84,200
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44512,850 +250(+1.98%)12,000
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy105,516,88142,550 +150(+0.35%)40,550
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3859,800 0(0%)9,800
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64715,000 +100(+0.67%)13,600
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,0008,900 0(0%)8,750
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17419,700 -750(-3.67%)17,300
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24532,300 -300(-0.92%)32,800
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74514,500 0(0%)15,000
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68332,000 0(0%)32,000
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8448,980 -160(-1.75%)8,900
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2009,100 0(0%)9,100
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73291,000 -300(-0.33%)88,100
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy37,043,908119,000 0(0%)119,000
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8013,400 -200(-5.56%)3,700
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86126,000 -500(-1.89%)26,500
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,71710,000 0(0%)9,700
32PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00021,500 0(0%)20,500
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0007,900 +100(+1.28%)7,600
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02816,700 -100(-0.60%)14,950
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn356,012,63828,100 +1,800(+6.84%)25,600
36QNPHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy40,409,95032,800 0(0%)31,500
37SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,886,98287,500 -700(-0.79%)83,700
38SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03433,800 -300(-0.88%)35,200
39SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59174,500 0(0%)72,800
40SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73514,350 -50(-0.35%)14,300
41STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35745,900 -850(-1.82%)47,000
42TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43636,750 -150(-0.41%)36,300
43TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,00010,500 -150(-1.41%)11,200
44TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00020,950 0(0%)21,000
45TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00016,300 +200(+1.24%)14,200
46TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa158,258,90955,000 0(0%)57,000
47TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa8,370,79520,800 -200(-0.95%)20,400
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92224,600 -200(-0.81%)25,000
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94111,750 +250(+2.17%)11,150
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,334117,400 -1,200(-1.01%)103,900
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác8,999,99829,000 -700(-2.36%)32,800
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3809,000 0(0%)9,000
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48714,150 -50(-0.35%)14,200
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19212,950 -50(-0.38%)13,000
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09750,000 0(0%)50,700
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00011,900 +750(+6.73%)10,550
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48625,800 -200(-0.77%)26,000
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy266,791,28421,300 +100(+0.47%)20,150
59VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99616,900 +300(+1.81%)17,500
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,66611,900 0(0%)10,900
61VTPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác121,783,04279,900 -200(-0.25%)77,000
62WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000194,900 -4,000(-2.01%)194,900