VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

741.70

+11.05 (+1.51%)
26/04/2024

Khối lượng 17,971,238

Giá trị 820,737,808,200

KL NĐTNN Mua 957,500

KL NĐTNN Bán 1,735,504

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4969,780 +60(+0.62%)9,660
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0005,040 0(0%)5,050
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85026,000 -50(-0.19%)26,500
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70917,900 0(0%)19,000
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2688,100 +450(+5.88%)7,730
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00011,000 0(0%)11,000
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99327,200 -1,000(-3.55%)27,350
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938109,000 0(0%)106,000
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,0009,300 0(0%)9,300
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04025,900 0(0%)25,900
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45017,700 0(0%)17,700
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản44,200,00056,400 +500(+0.89%)55,900
13DAGHOSESản xuất các sản phẩm nhựa60,312,1282,800 0(0%)2,800
14DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00030,700 +50(+0.16%)30,600
15DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,413118,800 +2,700(+2.33%)110,000
16DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa118,901,10319,900 0(0%)20,100
17DPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,237,2807,000 0(0%)8,600
18DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26031,600 +350(+1.12%)31,600
19DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93237,200 0(0%)36,500
20DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82020,900 0(0%)20,900
21DVGHNXSản xuất sơn và chất kết dính28,000,0002,600 0(0%)2,700
22GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00030,000 +600(+2.04%)28,700
23HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8169,640 -50(-0.52%)9,800
24HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9674,000 -100(-2.44%)4,300
25HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0165,310 0(0%)5,400
26HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62250,000 0(0%)46,050
27HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05963,600 +1,600(+2.58%)60,500
28LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40018,700 -300(-1.58%)18,500
29LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa32,400,00068,900 +1,500(+2.23%)68,000
30NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37486,500 -1,400(-1.59%)85,500
31NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26016,400 0(0%)16,400
32NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa129,575,33440,800 +800(+2%)38,500
33PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51611,800 0(0%)11,800
34PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00019,000 0(0%)18,800
35PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa21,999,99010,000 +100(+1.01%)10,100
36PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,8596,500 +100(+1.56%)6,300
37PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19856,500 -500(-0.88%)54,200
38PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,620 +70(+1.54%)4,520
39PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,0009,800 0(0%)9,700
40PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,500 0(0%)13,500
41PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0007,600 -100(-1.30%)7,800
42RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8034,580 -30(-0.65%)4,870
43SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99718,000 0(0%)18,000
44SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43628,300 0(0%)28,300
45SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33313,500 +300(+2.27%)13,200
46SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15023,500 -1,300(-5.24%)24,800
47SJFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 79,200,0001,790 0(0%)1,790
48SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,0009,400 +800(+9.30%)9,500
49STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0639,200 -100(-1.08%)8,700
50TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa80,202,20233,100 -300(-0.90%)33,200
51TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00060,800 0(0%)60,800
52TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,9565,300 -320(-5.69%)5,300
53TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,0009,700 0(0%)10,500
54TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00041,850 +300(+0.72%)41,500
55VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34814,000 0(0%)13,200
56VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96019,700 -300(-1.50%)20,000
57VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7928,650 -110(-1.26%)8,750
58VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa43,000,0008,500 +400(+4.94%)8,400