1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 9,780 +60(+0.62%) | 9,660 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 5,040 0(0%) | 5,050 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 26,000 -50(-0.19%) | 26,500 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 17,900 0(0%) | 19,000 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 8,100 +450(+5.88%) | 7,730 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 27,200 -1,000(-3.55%) | 27,350 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 109,000 0(0%) | 106,000 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 9,300 0(0%) | 9,300 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 25,900 0(0%) | 25,900 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 17,700 0(0%) | 17,700 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 44,200,000 | 56,400 +500(+0.89%) | 55,900 |
13 | DAG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 60,312,128 | 2,800 0(0%) | 2,800 |
14 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 30,700 +50(+0.16%) | 30,600 |
15 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 118,800 +2,700(+2.33%) | 110,000 |
16 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 118,901,103 | 19,900 0(0%) | 20,100 |
17 | DPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,237,280 | 7,000 0(0%) | 8,600 |
18 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 31,600 +350(+1.12%) | 31,600 |
19 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 37,200 0(0%) | 36,500 |
20 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 20,900 0(0%) | 20,900 |
21 | DVG | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 28,000,000 | 2,600 0(0%) | 2,700 |
22 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 30,000 +600(+2.04%) | 28,700 |
23 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 9,640 -50(-0.52%) | 9,800 |
24 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 4,000 -100(-2.44%) | 4,300 |
25 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 5,310 0(0%) | 5,400 |
26 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 50,000 0(0%) | 46,050 |
27 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 63,600 +1,600(+2.58%) | 60,500 |
28 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 18,700 -300(-1.58%) | 18,500 |
29 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 32,400,000 | 68,900 +1,500(+2.23%) | 68,000 |
30 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 86,500 -1,400(-1.59%) | 85,500 |
31 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 16,400 0(0%) | 16,400 |
32 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 40,800 +800(+2%) | 38,500 |
33 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 11,800 0(0%) | 11,800 |
34 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 19,000 0(0%) | 18,800 |
35 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 21,999,990 | 10,000 +100(+1.01%) | 10,100 |
36 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 6,500 +100(+1.56%) | 6,300 |
37 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 56,500 -500(-0.88%) | 54,200 |
38 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,620 +70(+1.54%) | 4,520 |
39 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,800 0(0%) | 9,700 |
40 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,500 0(0%) | 13,500 |
41 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 7,600 -100(-1.30%) | 7,800 |
42 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 4,580 -30(-0.65%) | 4,870 |
43 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 18,000 0(0%) | 18,000 |
44 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 28,300 0(0%) | 28,300 |
45 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 13,500 +300(+2.27%) | 13,200 |
46 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 23,500 -1,300(-5.24%) | 24,800 |
47 | SJF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 79,200,000 | 1,790 0(0%) | 1,790 |
48 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 9,400 +800(+9.30%) | 9,500 |
49 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 9,200 -100(-1.08%) | 8,700 |
50 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 80,202,202 | 33,100 -300(-0.90%) | 33,200 |
51 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 60,800 0(0%) | 60,800 |
52 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 5,300 -320(-5.69%) | 5,300 |
53 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 9,700 0(0%) | 10,500 |
54 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 41,850 +300(+0.72%) | 41,500 |
55 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 14,000 0(0%) | 13,200 |
56 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 19,700 -300(-1.50%) | 20,000 |
57 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 8,650 -110(-1.26%) | 8,750 |
58 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 43,000,000 | 8,500 +400(+4.94%) | 8,400 |