Khối lượng 4,432,559
Giá trị 108,112,640,800
KL NĐTNN Mua 107,100
KL NĐTNN Bán 217,700
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAT | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 70,819,103 | 4,590 -50(-1.08%) | 4,640 |
2 | ADS | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 73,394,727 | 12,150 -250(-2.02%) | 12,200 |
3 | EVE | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 41,979,773 | 14,550 -250(-1.69%) | 14,300 |
4 | GDT | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 21,478,882 | 24,750 -50(-0.20%) | 25,200 |
5 | GIL | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 69,999,286 | 32,200 +200(+0.63%) | 30,600 |
6 | GMC | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 32,950,999 | 9,150 +60(+0.66%) | 9,000 |
7 | HTG | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 36,002,708 | 33,800 +200(+0.60%) | 32,650 |
8 | KMR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà | 56,877,807 | 3,420 0(0%) | 3,440 |
9 | MHL | HNX | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 5,288,623 | 3,300 0(0%) | 3,300 |
10 | MSH | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 75,014,100 | 43,200 -300(-0.69%) | 42,900 |
11 | NAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 7,999,980 | 17,900 +1,000(+5.92%) | 16,950 |
12 | SAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 21,560,594 | 15,000 -350(-2.28%) | 15,450 |
13 | SHA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 33,446,675 | 4,510 0(0%) | 4,580 |
14 | STK | HOSE | Sản xuất sợi | 95,136,924 | 28,300 -550(-1.91%) | 28,700 |
15 | SVD | HOSE | Sản xuất sợi | 27,605,908 | 2,700 -150(-5.26%) | 2,750 |
16 | TCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 92,597,264 | 43,050 -50(-0.12%) | 44,200 |
17 | TDT | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 23,896,534 | 6,900 -100(-1.43%) | 7,000 |
18 | TET | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc dệt kim | 5,702,940 | 29,400 0(0%) | 29,400 |
19 | TNG | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 113,523,002 | 20,100 0(0%) | 20,200 |
20 | TTF | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 393,532,487 | 3,900 +20(+0.52%) | 3,850 |
21 | TVT | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 21,000,000 | 16,750 0(0%) | 16,450 |
22 | X20 | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 17,250,000 | 10,900 +300(+2.83%) | 10,600 |