1 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 7,800 -200(-2.50%) | 7,200 |
2 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 167,053,274 | 61,500 +400(+0.65%) | 59,300 |
3 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 2,300 -100(-4.17%) | 2,200 |
4 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 347,160,713 | 10,050 -50(-0.50%) | 9,190 |
5 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 11,750 -50(-0.42%) | 11,550 |
6 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 15,800 +150(+0.96%) | 16,000 |
7 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 3,270 +20(+0.62%) | 3,240 |
8 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,100,000 | 18,900 +700(+3.85%) | 19,000 |
9 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 10,600 0(0%) | 10,600 |
10 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 10,400 0(0%) | 10,200 |
11 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 6,700 0(0%) | 6,700 |
12 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 6,950 -80(-1.14%) | 7,200 |
13 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 50,035,493 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
14 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 106,722,131 | 25,100 0(0%) | 24,750 |
15 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 6,300 0(0%) | 6,200 |
16 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 40,000 +1,300(+3.36%) | 35,800 |
17 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 7,400 +10(+0.14%) | 7,930 |
18 | PPT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 15,750,000 | 11,500 +500(+4.55%) | 10,600 |
19 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 9,800 +400(+4.26%) | 9,100 |
20 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 10,700 -400(-3.60%) | 11,500 |
21 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 51,827,894 | 13,100 0(0%) | 13,000 |
22 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 10,300 0(0%) | 10,200 |
23 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 4,970 +320(+6.88%) | 4,530 |
24 | QBS | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 69,329,928 | 1,380 +30(+2.22%) | 1,440 |
25 | SDA | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 26,205,990 | 5,500 0(0%) | 5,200 |
26 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 7,000 0(0%) | 6,800 |
27 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 10,250 0(0%) | 10,250 |
28 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 12,050 -50(-0.41%) | 11,800 |
29 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 3,200 +100(+3.23%) | 3,000 |
30 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 9,720 +630(+6.93%) | 8,140 |
31 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 19,369,172 | 3,640 +40(+1.11%) | 3,550 |
32 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 11,800 0(0%) | 11,800 |
33 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 112,320,017 | 7,420 +60(+0.82%) | 7,110 |
34 | TNA | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 49,231,310 | 5,640 -140(-2.42%) | 5,790 |
35 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 2,360 -10(-0.42%) | 2,370 |
36 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 3,020 +20(+0.67%) | 3,020 |
37 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 4,400 0(0%) | 4,300 |
38 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 15,617,632 | 8,400 0(0%) | 8,700 |
39 | VCM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 3,000,000 | 15,300 0(0%) | 14,000 |
40 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 67,200 -1,500(-2.18%) | 64,000 |
41 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,800 -70(-1.19%) | 5,790 |
42 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 16,250 0(0%) | 16,350 |
43 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 84,207,071 | 14,950 +400(+2.75%) | 14,250 |
44 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 6,100 +500(+8.93%) | 5,100 |