VS-Sector: Bán buôn

36.50

+0.73 (+2.04%)
08/05/2024

Khối lượng 21,148,396

Giá trị 406,132,143,700

KL NĐTNN Mua 1,098,237

KL NĐTNN Bán 760,660

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0507,800 -200(-2.50%)7,200
2DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử167,053,27461,500 +400(+0.65%)59,300
3FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9582,300 -100(-4.17%)2,200
4HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới347,160,71310,050 -50(-0.50%)9,190
5HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99911,750 -50(-0.42%)11,550
6HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00015,800 +150(+0.96%)16,000
7JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1713,270 +20(+0.62%)3,240
8KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,100,00018,900 +700(+3.85%)19,000
9KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,56210,600 0(0%)10,600
10MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,83810,400 0(0%)10,200
11MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0006,700 0(0%)6,700
12NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,0006,950 -80(-1.14%)7,200
13PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí50,035,4939,700 0(0%)9,700
14PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử106,722,13125,100 0(0%)24,750
15PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2256,300 0(0%)6,200
16PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23540,000 +1,300(+3.36%)35,800
17PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,2787,400 +10(+0.14%)7,930
18PPTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí15,750,00011,500 +500(+4.55%)10,600
19PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9749,800 +400(+4.26%)9,100
20PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00010,700 -400(-3.60%)11,500
21PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử51,827,89413,100 0(0%)13,000
22PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,00010,300 0(0%)10,200
23PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,7804,970 +320(+6.88%)4,530
24QBSHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan69,329,9281,380 +30(+2.22%)1,440
25SDAHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử26,205,9905,500 0(0%)5,200
26SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1477,000 0(0%)6,800
27SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,83610,250 0(0%)10,250
28SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,83712,050 -50(-0.41%)11,800
29SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9743,200 +100(+3.23%)3,000
30ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,9029,720 +630(+6.93%)8,140
31TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí19,369,1723,640 +40(+1.11%)3,550
32THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,00011,800 0(0%)11,800
33TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)112,320,0177,420 +60(+0.82%)7,110
34TNAHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)49,231,3105,640 -140(-2.42%)5,790
35TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0002,360 -10(-0.42%)2,370
36TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9253,020 +20(+0.67%)3,020
37TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8464,400 0(0%)4,300
38UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại15,617,6328,400 0(0%)8,700
39VCMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư3,000,00015,300 0(0%)14,000
40VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61467,200 -1,500(-2.18%)64,000
41VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,800 -70(-1.19%)5,790
42VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26816,250 0(0%)16,350
43VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)84,207,07114,950 +400(+2.75%)14,250
44VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,8256,100 +500(+8.93%)5,100