HĐTL chỉ số VN30 tháng 03/2022 (HNX: VN30F2203)

VN30 Index Futures March 2022

Ngừng giao dịch

1472,20

0,40 0,03
17/03/2022 14:59

Mở cửa1,477.5

Cao nhất1,478.8

Thấp nhất1,468.0

KLGD109,620

OI25,358

Basis2.28

NN mua5,591

NN bán7,197

Cao nhất NY1,557.7

Thấp nhất NY1,378.0

KLBQ NY16,356

Beta-

Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
17/03/20221,477.51,472.2109,6200.40 (0.03%)
16/03/20221,471.01,471.8117,9987.30 (0.50%)
15/03/20221,462.01,464.5144,8711.10 (0.08%)
14/03/20221,476.01,463.4154,070-12.60 (-0.85%)
11/03/20221,486.61,476.0150,729-14 (-0.94%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:03/2022
Ngày GDĐT:16/07/2021
Ngày GDCC:17/03/2022
Ngày TTCC:18/03/2022
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
30/04/2024Chứng khoán phái sinh tuần 02-03/05/2024: Khối ngoại mua ròng mạnh
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co