HĐTL chỉ số VN30 tháng 03/2021 (HNX: VN30F2103)

VN30 Index Futures March 2021

Ngừng giao dịch

1211,50

13,70 1,14
18/03/2021 15:03

Mở cửa1,205.2

Cao nhất1,212.0

Thấp nhất1,203.0

KLGD82,601

OI23,532

Basis-0.04

NN mua4,412

NN bán5,433

Cao nhất NY1,211.5

Thấp nhất NY711.9

KLBQ NY18,784

Beta-

Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
18/03/20211,205.21,211.582,60113.70 (1.14%)
17/03/20211,184.41,197.8116,14511.60 (0.98%)
16/03/20211,191.41,186.297,666-2.60 (-0.22%)
15/03/20211,189.21,188.879,779-1.20 (-0.10%)
12/03/20211,193.31,190.0118,929-1.30 (-0.11%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
10/05/2024VN30F1M1,275.01,264.9162,500-4.10 (-0.32%)
10/05/2024VN30F2M1,277.01,266.62,301-6.50 (-0.51%)
10/05/2024VN30F1Q1,278.21,269.058-5.30 (-0.42%)
10/05/2024VN30F2Q1,276.81,269.744-7 (-0.55%)
10/05/2024VN30F24051,275.01,264.9162,500-4.10 (-0.32%)
10/05/2024VN30F24061,277.01,266.62,301-6.50 (-0.51%)
10/05/2024VN30F24091,278.21,269.058-5.30 (-0.42%)
10/05/2024VN30F24121,276.81,269.744-7 (-0.55%)
Tháng ĐH:03/2021
Ngày GDĐT:17/07/2020
Ngày GDCC:18/03/2021
Ngày TTCC:19/03/2021
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
09/05/2024Chứng khoán phái sinh ngày 10/05/2024: Khối ngoại quay lại bán ròng
08/05/2024Chứng khoán phái sinh ngày 09/05/2024: Khối lượng giao dịch được cải thiện
07/05/2024Chứng khoán phái sinh ngày 08/05/2024: Phe Long tiếp tục dẫn dắt thị trường
06/05/2024Chứng khoán phái sinh ngày 07/05/2024: Phe Long tiếp tục áp đảo
06/05/2024Giao dịch hợp đồng tương lai VN30 tăng 12% trong tháng 4