Mở cửa1,271.9
Cao nhất1,279.0
Thấp nhất1,261.0
KLGD262,214
OI51,362
Basis-5.85
NN mua7,069
NN bán6,949
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY158,880
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,271.9 | 1,279.0 | 262,214 | 3 (0.24%) |
07/05/2024 | 1,268.8 | 1,276.0 | 205,385 | 6 (0.47%) |
06/05/2024 | 1,256.6 | 1,270.0 | 210,181 | 20.40 (1.63%) |
03/05/2024 | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
02/05/2024 | 1,231.5 | 1,242.4 | 210,606 | 10 (0.81%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
08/05/2024 | VN30F1M | 1,271.9 | 1,279.0 | 262,214 | 3 (0.24%) |
08/05/2024 | VN30F2M | 1,273.9 | 1,277.0 | 1,431 | 0.50 (0.04%) |
08/05/2024 | VN30F1Q | 1,275.7 | 1,279.0 | 143 | 1 (0.08%) |
08/05/2024 | VN30F2Q | 1,276.2 | 1,279.8 | 28 | -0.10 (-0.01%) |
08/05/2024 | VN30F2405 | 1,271.9 | 1,279.0 | 262,214 | 3 (0.24%) |
08/05/2024 | VN30F2406 | 1,273.9 | 1,277.0 | 1,431 | 0.50 (0.04%) |
08/05/2024 | VN30F2409 | 1,275.7 | 1,279.0 | 143 | 1 (0.08%) |
08/05/2024 | VN30F2412 | 1,276.2 | 1,279.8 | 28 | -0.10 (-0.01%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 05/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/05/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/05/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|