Mở cửa2,010
Cao nhất2,010
Thấp nhất2,000
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY1,200
KLGD40,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn138
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **29,000
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 |
09/05/2024 | 2,000 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 88,400 |
07/05/2024 | 2,040 | -20 (-0.97%) | 100 |
06/05/2024 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 1,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 | 4,700 | 29,000 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 249,300 | 3,700 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 5,700 | 28,000 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 2,700 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 | 2,700 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 | 27,700 | 4,700 | 29,000 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 168,500 | 48,500 | 13,500 | 49,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,490 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |