Mở cửa230
Cao nhất340
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD155,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở22,500
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,580
S-X *-2,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,500 | 25,090 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,833 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,500 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,499 | 31,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,277 | 32,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,833 | 34,013 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,500 | 26,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 8 : 1 | 131,000 | 99,000 | 32,000 | 132,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 48,500 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 22,500 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,450 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 3 : 1 | 27,600 | 29,000 | -1,400 | 30,020 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |