Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

260

-30 (-10.34%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa230

Cao nhất340

Thấp nhất220

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY50

KLGD155,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở22,500

Giá thực hiện24,800

Hòa vốn **25,580

S-X *-2,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2323: CVRE2303 CVRE2322 CVRE2315 CMBB2312 CHPG2341
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024260-30 (-10.34%)155,900
09/05/2024290 (0.00%)86,300
08/05/2024290-20 (-6.45%)44,200
07/05/2024310 (0.00%)153,200
06/05/2024310 (0.00%)227,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230330-30 (-50%)646,100-2,50025,090ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,83332,333KIS12 tháng
CVRE2313160-30 (-15.79%)28,600-7,00030,140HCM12 tháng
CVRE2315210 (0.00%)421,100-7,50031,680SSI12 tháng
CVRE2318180-20 (-10%)300-8,49931,719KIS9 tháng
CVRE2319210-10 (-4.55%)12,300-9,27732,617KIS12 tháng
CVRE2320840-70 (-7.69%)504,800-9,83334,013KIS15 tháng
CVRE2322820-30 (-3.53%)8,900-1,50026,460VND8 tháng
CVRE2323260-30 (-10.34%)155,900-2,30025,580VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23184,130170 (+4.29%)137,700131,00032,000132,0407 tháng
CTCB23125,280100 (+1.93%)30048,50015,90048,4407 tháng
CVRE2323260-30 (-10.34%)155,90022,500-2,30025,5806 tháng
CHPG23431,120 (0.00%)355,70030,4502,45031,3606 tháng
CSTB2338340-30 (-8.11%)728,10027,600-1,40030,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:24,800
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành