Mở cửa230
Cao nhất340
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD155,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở22,500
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,580
S-X *-2,300
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 260 | -30 (-10.34%) | 155,900 |
09/05/2024 | 290 | (0.00%) | 86,300 |
08/05/2024 | 290 | -20 (-6.45%) | 44,200 |
07/05/2024 | 310 | (0.00%) | 153,200 |
06/05/2024 | 310 | (0.00%) | 227,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 646,100 | -2,500 | 25,090 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,833 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 28,600 | -7,000 | 30,140 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 421,100 | -7,500 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 300 | -8,499 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 12,300 | -9,277 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 504,800 | -9,833 | 34,013 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 8,900 | -1,500 | 26,460 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 155,900 | -2,300 | 25,580 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 137,700 | 131,000 | 32,000 | 132,040 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 300 | 48,500 | 15,900 | 48,440 | 7 tháng |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 155,900 | 22,500 | -2,300 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | (0.00%) | 355,700 | 30,450 | 2,450 | 31,360 | 6 tháng |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 728,100 | 27,600 | -1,400 | 30,020 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |