Mở cửa880
Cao nhất880
Thấp nhất730
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY730
KLGD7,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **26,280
S-X *-1,600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 760 | -90 (-10.59%) | 7,500 |
09/05/2024 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 |
08/05/2024 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 |
07/05/2024 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 |
06/05/2024 | 890 | (0.00%) | 90,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 50 | -10 (-16.67%) | 262,800 | -2,600 | 25,150 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,933 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | -7,100 | 30,420 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 200 | -10 (-4.76%) | 271,400 | -7,600 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 120 | -80 (-40%) | 200 | -8,599 | 31,479 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -30 (-13.64%) | 1,800 | -9,377 | 32,537 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 790 | -120 (-13.19%) | 195,500 | -9,933 | 33,913 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 760 | -90 (-10.59%) | 7,500 | -1,600 | 26,280 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 141,100 | -2,400 | 25,580 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,320 | -160 (-10.81%) | 144,000 | 30,050 | 50 | 32,640 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,700 | -4,300 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -50 (-2.50%) | 235,700 | 27,550 | 5,550 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -20 (-3.08%) | 127,000 | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,780 | -130 (-2.65%) | 160,700 | 129,500 | 47,500 | 129,800 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,210 | -50 (-2.21%) | 315,600 | 129,500 | 28,500 | 134,150 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,120 | -140 (-11.11%) | 142,700 | 30,050 | 50 | 32,240 | 8 tháng |
CHPG2342 | 850 | -60 (-6.59%) | 188,300 | 30,050 | 6,050 | 32,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 120,000 | 22,550 | 2,550 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 1,000 | 22,550 | 4,550 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,760 | -150 (-5.15%) | 26,700 | 57,600 | 15,600 | 58,560 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 63,500 | 27,700 | -3,300 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 200 | 27,700 | 700 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,450 | 1,627 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -20 (-4.26%) | 129,900 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 2,600 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 760 | -90 (-10.59%) | 7,500 | 22,400 | -1,600 | 26,280 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |