Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1

760

-90 (-10.59%)
10/05/2024 13:09

Mở cửa880

Cao nhất880

Thấp nhất730

Cao nhất NY2,610

Thấp nhất NY730

KLGD7,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **26,280

S-X *-1,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2322: CVRE2323 CVRE2303 POW VRE CVHM2401
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024760-90 (-10.59%)7,500
09/05/2024850-10 (-1.16%)400
08/05/2024860-10 (-1.15%)10,700
07/05/2024870-20 (-2.25%)94,700
06/05/2024890 (0.00%)90,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230350-10 (-16.67%)262,800-2,60025,150ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,93332,333KIS12 tháng
CVRE231323040 (+21.05%)800-7,10030,420HCM12 tháng
CVRE2315200-10 (-4.76%)271,400-7,60031,600SSI12 tháng
CVRE2318120-80 (-40%)200-8,59931,479KIS9 tháng
CVRE2319190-30 (-13.64%)1,800-9,37732,537KIS12 tháng
CVRE2320790-120 (-13.19%)195,500-9,93333,913KIS15 tháng
CVRE2322760-90 (-10.59%)7,500-1,60026,280VND8 tháng
CVRE2323260-30 (-10.34%)141,100-2,40025,580VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,320-160 (-10.81%)144,00030,0505032,64012 tháng
CPOW230910 (0.00%)11,050-3,45014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,700-4,30032,04010 tháng
CACB23061,950-50 (-2.50%)235,70027,5505,55027,8508 tháng
CACB2307630-20 (-3.08%)127,00027,5502,55028,7809 tháng
CFPT23164,780-130 (-2.65%)160,700129,50047,500129,8008 tháng
CFPT23172,210-50 (-2.21%)315,600129,50028,500134,15012 tháng
CHPG23411,120-140 (-11.11%)142,70030,0505032,2408 tháng
CHPG2342850-60 (-6.59%)188,30030,0506,05032,50012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)120,00022,5502,55023,7009 tháng
CMBB23181,440-60 (-4%)1,00022,5504,55023,76010 tháng
CMWG23182,760-150 (-5.15%)26,70057,60015,60058,5608 tháng
CSTB233620 (0.00%)63,50027,700-3,30031,1006 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)20027,70070034,21012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,4501,62723,5619 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)129,90018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)2,60018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322760-90 (-10.59%)7,50022,400-1,60026,2808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành