Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVRE2319)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.31

190

-50 (-20.83%)
08/05/2024 13:24

Mở cửa210

Cao nhất230

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY150

KLGD605,900

NN mua1,000

NN bán590,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện31,777

Hòa vốn **32,537

S-X *-8,877

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2319: CVRE2315 VRE CVRE2323 CVRE2320 CVRE2322
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.31

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303100-20 (-16.67%)3 : 125,000-2,10025,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,43332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231322010 (+4.76%)4 : 129,500-6,60030,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210 (0.00%)8 : 130,000-7,10031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 130,999-8,09931,719KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319190-50 (-20.83%)4 : 131,777-8,87732,537KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 132,333-9,43334,133KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322800-70 (-8.05%)3 : 124,000-1,10026,400VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323270-40 (-12.90%)3 : 124,800-1,90025,610VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2315950-510 (-34.93%)4 : 130,00027,7772,22331,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,120-20 (-1.75%)4 : 130,00028,8881,11233,368HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 128,00033,333-5,33333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313280 (0.00%)5 : 128,00035,555-7,55536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,480-60 (-3.90%)4 : 123,90022,2224,55924,494HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319540-10 (-1.82%)4 : 130,00030,111-11132,271HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 172,10082,999-10,89984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,65016,999-3,34919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,180-40 (-1.80%)4 : 126,90020,2226,67828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 128,00036,333-8,33336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 140,70062,666-21,96662,906VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 144,75062,222-17,47263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306300-20 (-6.25%)10 : 167,50075,555-4,20774,554VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,90031,333-8,43332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337620-70 (-10.14%)4 : 130,00029,66633432,146HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,060-20 (-1.85%)4 : 130,00029,999134,239HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270 (0.00%)2 : 130,00030,222-22236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 172,10083,979-11,87990,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 172,10086,868-14,76896,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 111,10012,888-1,78813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-20 (-2.78%)2 : 111,10013,456-2,35614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230352030 (+6.12%)2 : 111,90012,345-44513,385SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230433040 (+13.79%)5 : 111,90011,66623413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230534020 (+6.25%)5 : 111,90012,555-65514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,22040 (+3.39%)2 : 111,90012,777-87715,217SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 128,00034,999-6,99935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 128,00035,888-7,88837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-150 (-10.34%)2 : 128,00036,111-8,11138,711STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,65019,333-1,68320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-20 (-1.82%)2 : 117,65019,888-2,23822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231690-20 (-18.18%)8 : 140,70051,234-10,53451,954VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-20 (-5.71%)8 : 140,70052,345-11,64554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318880-70 (-7.37%)5 : 140,70053,456-12,75657,856VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312150 (0.00%)10 : 144,75052,345-7,59553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400-10 (-2.44%)10 : 144,75053,456-8,70657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,250-40 (-3.10%)5 : 144,75054,567-9,81760,817VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314460-30 (-6.12%)8 : 167,50086,888-17,64888,754VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,50088,888-19,60893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130 (0.00%)4 : 118,60023,999-4,27523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 118,60024,567-4,81624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-100 (-8.20%)2 : 118,60025,123-5,34626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 122,90030,999-8,09931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319190-50 (-20.83%)4 : 122,90031,777-8,87732,537VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 122,90032,333-9,43334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh