Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)

CW VRE-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY10

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,540

S-X *-4,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2312: CVHM2401 CVRE2303 CVRE2320 CVRE2323 VRE
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303100-20 (-16.67%)5,100-1,85025,300ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,18332,333KIS12 tháng
CVRE231326060 (+30%)200-6,35030,540HCM12 tháng
CVRE2315220 (0.00%)400-6,85031,760SSI12 tháng
CVRE2318140 (0.00%)-7,84931,559KIS9 tháng
CVRE2319240 (0.00%)2,200-8,62732,737KIS12 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)24,600-9,18334,133KIS15 tháng
CVRE2322860 (0.00%)-85026,580VND8 tháng
CVRE2323290 (0.00%)300-1,65025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,240250 (+4.17%)63,000131,90047,388133,87012 tháng
CHPG23291,670-60 (-3.47%)5,20030,5001,50032,34012 tháng
CMBB23121,98020 (+1.02%)20,50022,7503,25023,46012 tháng
CMSN2311380-10 (-2.56%)60072,400-16,10091,54012 tháng
CMWG23101,760-120 (-6.38%)10058,8004,30063,30012 tháng
CSTB232548020 (+4.35%)40028,150-3,35033,42012 tháng
CTCB23073,950-60 (-1.50%)2,60048,40014,40049,80012 tháng
CVHM231119070 (+58.33%)30040,950-19,55061,45012 tháng
CVPB2312570 (0.00%)18,600-1,41621,10312 tháng
CVRE231326060 (+30%)20023,150-6,35030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành