Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,540
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 5,100 | -1,850 | 25,300 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,183 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 260 | 60 (+30%) | 200 | -6,350 | 30,540 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 400 | -6,850 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | -7,849 | 31,559 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | -8,627 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 24,600 | -9,183 | 34,133 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | -850 | 26,580 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 300 | -1,650 | 25,670 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,240 | 250 (+4.17%) | 63,000 | 131,900 | 47,388 | 133,870 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,670 | -60 (-3.47%) | 5,200 | 30,500 | 1,500 | 32,340 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 20,500 | 22,750 | 3,250 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 600 | 72,400 | -16,100 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,760 | -120 (-6.38%) | 100 | 58,800 | 4,300 | 63,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | 28,150 | -3,350 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | -60 (-1.50%) | 2,600 | 48,400 | 14,400 | 49,800 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | 70 (+58.33%) | 300 | 40,950 | -19,550 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,600 | -1,416 | 21,103 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 260 | 60 (+30%) | 200 | 23,150 | -6,350 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |