Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVRE2308)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.27

200

(%)
09/05/2024 09:53

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở23,150

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **32,333

S-X *-8,183

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2308: CVRE2318 PDR VRE VTV CVHM2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230390-30 (-25%)3 : 125,000-1,85025,270ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,18332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231326060 (+30%)4 : 129,500-6,35030,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220 (0.00%)8 : 130,000-6,85031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318110-30 (-21.43%)4 : 130,999-7,84931,439KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 131,777-8,62732,737KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-90 (-9.18%)2 : 132,333-9,18334,113KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322860 (0.00%)3 : 124,000-85026,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323270-20 (-6.90%)3 : 124,800-1,65025,610VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 130,55027,7772,77333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,230 (0.00%)4 : 130,55028,8881,66233,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 128,10033,333-5,23333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270 (0.00%)5 : 128,10035,555-7,45536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,460-70 (-4.58%)4 : 124,00022,2224,65924,424HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319610-30 (-4.69%)4 : 130,55030,11143932,551HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230720020 (+11.11%)10 : 173,30082,999-9,69984,999MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540 (0.00%)4 : 113,95016,999-3,04919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,18010 (+0.46%)4 : 127,25020,2227,02828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,20015,999-4,79916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640 (0.00%)5 : 128,10036,333-8,23336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 140,95062,666-21,71662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230622050 (+29.41%)8 : 145,15062,222-17,07263,982VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280-10 (-3.45%)10 : 167,70075,555-4,00774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,15031,333-8,18332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337750-50 (-6.25%)4 : 130,55029,66688432,666HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190 (0.00%)4 : 130,55029,99955134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510 (0.00%)2 : 130,55030,22232837,242HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231666010 (+1.54%)10 : 173,30083,979-10,67990,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,29090 (+7.50%)8 : 173,30086,868-13,56897,188MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231323030 (+15%)2 : 111,20012,888-1,68813,348POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231459090 (+18%)2 : 111,20013,111-1,91114,291POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-20 (-2.82%)2 : 111,20013,456-2,25614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303530-10 (-1.85%)2 : 111,90012,345-44513,405SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304340-10 (-2.86%)5 : 111,90011,66623413,366SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,90012,555-65514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,230-10 (-0.81%)2 : 111,90012,777-87715,237SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331110 (0.00%)5 : 128,10034,999-6,89935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280 (0.00%)5 : 128,10035,888-7,78837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,37030 (+2.24%)2 : 128,10036,111-8,01138,851STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280 (0.00%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,050-40 (-3.67%)2 : 117,75019,888-2,13821,988TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316200100 (+100%)8 : 140,95051,234-10,28452,834VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330 (0.00%)8 : 140,95052,345-11,39554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318980120 (+13.95%)5 : 140,95053,456-12,50658,356VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312120-10 (-7.69%)10 : 145,15052,345-7,19553,545VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400 (0.00%)10 : 145,15053,456-8,30657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,24020 (+1.64%)5 : 145,15054,567-9,41760,767VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314480 (0.00%)8 : 167,70086,888-17,44888,911VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,70088,888-19,40893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231712010 (+9.09%)4 : 118,60023,999-4,27523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,60024,567-4,81624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160 (0.00%)2 : 118,60025,123-5,34626,158VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318110-30 (-21.43%)4 : 123,15030,999-7,84931,439VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,15031,777-8,62732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-90 (-9.18%)2 : 123,15032,333-9,18334,113VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh