Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất350
Cao nhất NY1,470
Thấp nhất NY70
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,150
Giá thực hiện29,700
Hòa vốn **31,100
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,250 | 25,390 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 300 | 240 (+400%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,583 | 32,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,750 | 30,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,250 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,249 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,027 | 32,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,583 | 34,313 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,250 | 26,640 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 300 | 40 (+15.38%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,050 | 25,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |