Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,914,300
NN mua-
NN bán320
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,030
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,700 | 25,420 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,033 | 32,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,200 | 30,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,700 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,699 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 250 | 40 (+19.05%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,477 | 32,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,070 | 80 (+8.08%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,033 | 34,473 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 940 | 60 (+6.82%) | 3 : 1 | 24,000 | -700 | 26,820 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 280 | -20 (-6.67%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,500 | 25,640 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,720 | 250 (+17.01%) | 3 : 1 | 29,000 | 24,000 | 5,000 | 29,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 2 : 1 | 22,500 | 20,000 | 5,107 | 23,203 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 980 | 220 (+28.95%) | 6 : 1 | 70,000 | 66,000 | 4,000 | 71,880 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 4 : 1 | 55,400 | 36,000 | 19,742 | 55,587 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 2 : 1 | 27,650 | 30,000 | -2,350 | 30,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,020 | 380 (+5.72%) | 3 : 1 | 48,100 | 27,000 | 21,100 | 48,060 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 50,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 2 : 1 | 21,250 | 23,000 | 3,173 | 21,488 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 23,300 | 25,000 | -1,700 | 25,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,650 | -10 (-0.60%) | 6 : 1 | 55,400 | 48,000 | 7,400 | 57,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,150 | -240 (-17.27%) | 3 : 1 | 27,650 | 27,000 | 650 | 30,450 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 2 : 1 | 21,250 | 17,000 | 5,203 | 22,220 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |