Chứng quyền VRE-HSC-MET10 (HOSE: CVRE2217)

CW VRE-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,900

Thấp nhất NY10

KLGD49,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,700

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,520

S-X *-800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2217: CVRE2303
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET10

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303120-30 (-20%)3 : 125,000-1,65025,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200-80 (-28.57%)5 : 131,333-7,98332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 129,500-6,15030,340HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210-20 (-8.70%)8 : 130,000-6,65031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318140-20 (-12.50%)4 : 130,999-7,64931,559KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-10 (-4%)4 : 131,777-8,42732,737KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,070-10 (-0.93%)2 : 132,333-8,98334,473KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322870-20 (-2.25%)3 : 124,000-65026,610VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323310 (0.00%)3 : 124,800-1,45025,730VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh