Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,900
Thấp nhất NY10
KLGD49,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,520
S-X *-800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 521,800 | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 | -7,649 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 478,600 | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 1,229,200 | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 153,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |