Chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2215)

CW VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY10

KLGD835,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,250

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,020

S-X *-750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 125,000-1,85025,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230828060 (+27.27%)5 : 131,333-8,18332,733KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313230-20 (-8%)4 : 129,500-6,35030,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 130,000-6,85031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318110-50 (-31.25%)4 : 130,999-7,84931,439KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319230-30 (-11.54%)4 : 131,777-8,62732,697KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,000-120 (-10.71%)2 : 132,333-9,18334,333KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322800-90 (-10.11%)3 : 124,000-85026,400VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323300-10 (-3.23%)3 : 124,800-1,65025,700VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230588040 (+4.76%)6 : 127,55024,0003,55029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,100140 (+4.73%)10 : 1127,100100,00027,100131,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,730130 (+3.61%)10 : 1127,100100,00027,100137,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 129,10028,0001,10032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 129,10028,50060032,760HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233371020 (+2.90%)6 : 129,10029,00010033,260HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,10029,500-40034,220HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314990100 (+11.24%)4 : 122,85020,0002,85023,960MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350100 (+8%)4 : 122,85020,0002,85025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231382040 (+5.13%)10 : 170,70080,000-9,30088,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,67050 (+3.09%)6 : 157,10050,0007,10060,020MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,28030 (+2.40%)10 : 157,10052,0005,10064,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232724010 (+4.35%)6 : 128,00032,000-4,00033,440STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 128,00033,000-5,00036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,87050 (+2.75%)8 : 148,25035,00013,25049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333010 (+3.13%)10 : 140,95050,000-9,05053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496090 (+10.34%)4 : 121,65020,0002,77122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230567060 (+9.84%)6 : 121,65022,00088324,561VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230825020 (+8.70%)10 : 144,30050,000-5,70052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 144,30052,000-7,70055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 165,90080,000-12,49880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311490-10 (-2%)10 : 165,90080,000-12,49883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,50024,000-4,37623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 118,50024,500-4,85224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 123,15030,000-6,85031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh