Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY740
Thấp nhất NY10
KLGD118,500
NN mua84,100
NN bán34,400
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,600
Giá thực hiện32,222
Hòa vốn **32,272
S-X *-2,622
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 130 | (0.00%) | -2,250 | 25,390 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | -8,583 | 32,833 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | -6,750 | 30,460 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | -7,250 | 31,680 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | -8,249 | 31,639 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | -9,027 | 32,617 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 990 | (0.00%) | -9,583 | 34,313 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 880 | (0.00%) | -1,250 | 26,640 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 300 | (0.00%) | -2,050 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | (0.00%) | 28,350 | 573 | 33,977 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 28,350 | -538 | 32,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 27,600 | -5,733 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 27,600 | -7,955 | 36,805 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,420 | (0.00%) | 23,650 | 1,428 | 27,902 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 350 | (0.00%) | 28,350 | -1,761 | 31,511 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 68,000 | -14,999 | 84,699 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 840 | (0.00%) | 14,950 | -2,049 | 20,359 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 1,950 | (0.00%) | 26,250 | 6,028 | 28,022 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 27,600 | -8,733 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,150 | -21,516 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 44,400 | -17,822 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,400 | -10,155 | 78,355 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 22,750 | -8,583 | 32,833 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 28,350 | -1,316 | 31,346 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 830 | (0.00%) | 28,350 | -1,649 | 33,319 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,700 | (0.00%) | 28,350 | -1,872 | 35,622 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 460 | (0.00%) | 68,000 | -15,979 | 88,579 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 990 | (0.00%) | 68,000 | -18,868 | 94,788 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 540 | (0.00%) | 11,700 | -645 | 13,425 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,700 | 34 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,700 | -855 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,200 | (0.00%) | 11,700 | -1,077 | 15,177 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,600 | -7,399 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 27,600 | -8,288 | 37,238 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,360 | (0.00%) | 27,600 | -8,511 | 38,831 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 300 | (0.00%) | 17,650 | -1,683 | 20,533 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,120 | (0.00%) | 17,650 | -2,238 | 22,128 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 120 | (0.00%) | 41,150 | -10,084 | 52,194 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 41,150 | -11,195 | 55,225 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 990 | (0.00%) | 41,150 | -12,306 | 58,406 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 160 | (0.00%) | 44,400 | -7,945 | 53,945 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 410 | (0.00%) | 44,400 | -9,056 | 57,556 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 44,400 | -10,167 | 60,967 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 420 | (0.00%) | 65,400 | -21,488 | 90,248 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 65,400 | -23,488 | 94,568 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 18,300 | -5,699 | 24,479 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,300 | -6,267 | 25,767 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,170 | (0.00%) | 18,300 | -6,823 | 27,463 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 22,750 | -8,249 | 31,639 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 22,750 | -9,027 | 32,617 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 990 | (0.00%) | 22,750 | -9,583 | 34,313 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 22/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 32,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |