Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVRE2205)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY10

KLGD118,500

NN mua84,100

NN bán34,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,600

Giá thực hiện32,222

Hòa vốn **32,272

S-X *-2,622

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130 (0.00%)-2,25025,390ACBS12 tháng
CVRE2308300 (0.00%)-8,58332,833KIS12 tháng
CVRE2313240 (0.00%)-6,75030,460HCM12 tháng
CVRE2315210 (0.00%)-7,25031,680SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)-8,24931,639KIS9 tháng
CVRE2319210 (0.00%)-9,02732,617KIS12 tháng
CVRE2320990 (0.00%)-9,58334,313KIS15 tháng
CVRE2322880 (0.00%)-1,25026,640VND8 tháng
CVRE2323300 (0.00%)-2,05025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550 (0.00%)28,35057333,97712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)28,350-53832,44815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)27,600-5,73333,83312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)27,600-7,95536,80515 tháng
CHDB23061,420 (0.00%)23,6501,42827,90212 tháng
CHPG2319350 (0.00%)28,350-1,76131,51112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)68,000-14,99984,69912 tháng
CNVL2305840 (0.00%)14,950-2,04920,35912 tháng
CPDR23051,950 (0.00%)26,2506,02828,02212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)27,600-8,73336,73312 tháng
CVHM230740 (0.00%)41,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)44,400-17,82264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,400-10,15578,35512 tháng
CVRE2308300 (0.00%)22,750-8,58332,83312 tháng
CHPG2337420 (0.00%)28,350-1,31631,3469 tháng
CHPG2338830 (0.00%)28,350-1,64933,31912 tháng
CHPG23392,700 (0.00%)28,350-1,87235,62215 tháng
CMSN2316460 (0.00%)68,000-15,97988,57912 tháng
CMSN2317990 (0.00%)68,000-18,86894,78815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)11,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315720 (0.00%)11,100-2,35614,89615 tháng
CSHB2303540 (0.00%)11,700-64513,4259 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,7003413,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,700-85514,20512 tháng
CSHB23061,200 (0.00%)11,700-1,07715,17715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,600-7,39935,4999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)27,600-8,28837,23812 tháng
CSTB23331,360 (0.00%)27,600-8,51138,83115 tháng
CTPB2305300 (0.00%)17,650-1,68320,5339 tháng
CTPB23061,120 (0.00%)17,650-2,23822,12812 tháng
CVHM2316120 (0.00%)41,150-10,08452,1949 tháng
CVHM2317360 (0.00%)41,150-11,19555,22512 tháng
CVHM2318990 (0.00%)41,150-12,30658,40615 tháng
CVIC2312160 (0.00%)44,400-7,94553,9459 tháng
CVIC2313410 (0.00%)44,400-9,05657,55612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)44,400-10,16760,96715 tháng
CVNM2314420 (0.00%)65,400-21,48890,24812 tháng
CVNM23151,420 (0.00%)65,400-23,48894,56815 tháng
CVPB2317120 (0.00%)18,300-5,69924,4799 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,300-6,26725,76712 tháng
CVPB23191,170 (0.00%)18,300-6,82327,46315 tháng
CVRE2318160 (0.00%)22,750-8,24931,6399 tháng
CVRE2319210 (0.00%)22,750-9,02732,61712 tháng
CVRE2320990 (0.00%)22,750-9,58334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/08/2022
Ngày đáo hạn:22/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:32,222
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành