Chứng quyền VRE-HSC-MET08 (HOSE: CVRE2201)

CW VRE-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,040

S-X *-4,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET08

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303160-20 (-11.11%)3 : 125,000-2,55025,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230860-300 (-83.33%)5 : 131,333-8,88331,633KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 127,500-5,05027,540HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260 (0.00%)4 : 129,500-7,05030,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220 (0.00%)8 : 130,000-7,55031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231710 (0.00%)4 : 129,999-7,54930,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 130,999-8,54931,679KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231921010 (+5%)4 : 131,777-9,32732,617KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,01010 (+1%)2 : 132,333-9,88334,353KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322850 (0.00%)3 : 124,000-1,55026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323260-40 (-13.33%)3 : 124,800-2,35025,580VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350-80 (-1.47%)7.91 : 1123,20080,06443,136122,383FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,260-120 (-2.23%)7.91 : 1123,20084,51238,688126,119FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232814030 (+27.27%)2 : 128,40028,500-10028,780HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 128,40029,000-60031,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,560-110 (-6.59%)2 : 122,25019,0003,25022,120MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,840-80 (-4.17%)2 : 122,25019,5002,75023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320 (0.00%)8 : 167,20088,500-21,30091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,90054,00090054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,90054,50040060,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-20 (-66.67%)4 : 128,20031,000-2,80031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325550-20 (-3.51%)4 : 128,20031,500-3,30033,700STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,60040 (+1.12%)4 : 146,60032,00014,60046,400TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,91070 (+1.82%)4 : 146,60034,00012,60049,640TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190-10 (-5%)5 : 140,80060,500-19,70061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,80056,000-15,20056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230810-30 (-75%)8 : 165,00069,000-2,61867,697VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120-160 (-88.89%)2 : 118,55020,500-99019,578VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312580-10 (-1.69%)2 : 118,55021,000-1,46621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,45027,500-5,05027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260 (0.00%)4 : 122,45029,500-7,05030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh