Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVRE2114)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY6,930

Thấp nhất NY10

KLGD456,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,350

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,010

S-X *-6,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180 (0.00%)84,800-2,45025,540ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-8,78333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,100-4,95027,540HCM9 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)5,900-6,95030,540HCM12 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)190,600-7,45031,760SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)470,900-7,44930,039KIS7 tháng
CVRE231818020 (+12.50%)98,400-8,44931,719KIS9 tháng
CVRE2319200 (0.00%)390,400-9,22732,577KIS12 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,400-9,78334,333KIS15 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,300-1,45026,550VND8 tháng
CVRE2323300-20 (-6.25%)62,600-2,25025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,36070 (+5.43%)60026,8001,80027,7206 tháng
CHPG2401280 (0.00%)4,70028,550-2,45031,8406 tháng
CMBB24011,400-400 (-22.22%)26,10022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,450-2,55031,5406 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)46,15012,15047,3006 tháng
CTPB2401700 (0.00%)2,70017,950-55019,9006 tháng
CVHM2401630-20 (-3.08%)68,90040,700-2,30045,5206 tháng
CVIB2401960-90 (-8.57%)5,00021,1501,32721,6316 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,160
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành