Mở cửa1,030
Cao nhất1,100
Thấp nhất970
Cao nhất NY2,990
Thấp nhất NY300
KLGD1,041,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **34,000
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | -2,150 | 25,180 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,483 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | -6,650 | 30,260 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 433,900 | -7,150 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 200 | 60 (+42.86%) | 180,600 | -8,149 | 31,799 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 68,200 | -8,927 | 32,657 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -70 (-7.14%) | 555,700 | -9,483 | 34,153 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | -1,150 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 86,300 | -1,950 | 25,670 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 405,900 | 27,600 | 3,600 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 250,900 | 130,300 | 30,300 | 133,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 110,500 | 130,300 | 30,300 | 140,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,300 | 30,450 | 2,450 | 32,980 | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 224,500 | 30,450 | 1,950 | 33,540 | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 283,700 | 30,450 | 1,450 | 34,160 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 30,450 | 950 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 681,600 | 22,650 | 2,650 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 332,000 | 22,650 | 2,650 | 25,200 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | -30 (-3.49%) | 774,300 | 71,400 | -8,600 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,317,200 | 58,900 | 8,900 | 61,760 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 4,632,900 | 58,900 | 6,900 | 66,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 648,200 | 27,800 | -4,200 | 33,140 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | 27,800 | -5,200 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 48,450 | 13,450 | 50,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 190,000 | 40,950 | -9,050 | 53,400 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | 20 (+2.13%) | 893,000 | 21,600 | 2,721 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | -10 (-1.52%) | 1,084,000 | 21,600 | 833 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 609,300 | 45,400 | -4,600 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 380 | 20 (+5.56%) | 677,700 | 45,400 | -6,600 | 55,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 450,900 | 66,600 | -11,798 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 540 | -20 (-3.57%) | 922,900 | 66,600 | -11,798 | 83,690 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 468,800 | 18,750 | -4,126 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 857,300 | 18,750 | -4,602 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 433,900 | 22,850 | -7,150 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |