Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVRE2107)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

70

(%)
30/11/2021 15:00

Mở cửa70

Cao nhất80

Thấp nhất60

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY50

KLGD197,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,800

Giá thực hiện33,179

Hòa vốn **33,879

S-X *-3,379

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303170-10 (-5.56%)61,900-2,85025,510ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,18333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,200-5,35027,540HCM9 tháng
CVRE2313210-50 (-19.23%)400-7,35030,340HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)347,200-7,85031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)303,600-7,84930,039KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,700-8,84931,679KIS9 tháng
CVRE2319200 (0.00%)104,800-9,62732,577KIS12 tháng
CVRE2320930-70 (-7%)65,700-10,18334,193KIS15 tháng
CVRE2322850 (0.00%)22,700-1,85026,550VND8 tháng
CVRE2323270-30 (-10%)55,400-2,65025,610VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,15037334,17712 tháng
CHPG2316850-90 (-9.57%)122,20028,150-73832,28815 tháng
CSTB2312130-20 (-13.33%)1,799,00028,400-4,93333,98312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)50,00028,400-7,15537,00515 tháng
CHDB23061,380190 (+15.97%)605,40023,3003,95924,14612 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)116,90028,150-1,96131,55112 tháng
CMSN2307170-30 (-15%)51,00067,300-15,69984,69912 tháng
CNVL2305800-100 (-11.11%)21,40015,100-1,89920,19912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)22,80026,6006,37828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,450-5,54916,09912 tháng
CSTB231670-30 (-30%)57,40028,400-7,93336,68312 tháng
CVHM23076010 (+20%)31,50040,600-22,06663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30042,900-19,32264,14212 tháng
CVNM2306240-20 (-7.69%)21,10065,200-6,50773,98512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,150-9,18333,13312 tháng
CHPG233670-130 (-65%)476,10028,1503928,3917 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,150-1,51631,5069 tháng
CHPG2338830-90 (-9.78%)149,30028,150-1,84933,31912 tháng
CHPG23392,790-210 (-7%)20,00028,150-2,07235,80215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)10022,1004,10122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)485,80067,300-14,69982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,300-16,67988,97912 tháng
CMSN2317950-70 (-6.86%)182,90067,300-19,56894,46815 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)83,30054,5005,61253,8887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)68,80010,450-2,43813,1889 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)574,20010,450-2,66113,87112 tháng
CPOW2315580-30 (-4.92%)212,20010,450-3,00614,61615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)547,70011,400-59912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)84,80011,400-94513,3459 tháng
CSHB230428020 (+7.69%)22,70011,400-26613,0669 tháng
CSHB2305280-40 (-12.50%)17,10011,400-1,15513,95512 tháng
CSHB23061,13060 (+5.61%)235,50011,400-1,37715,03715 tháng
CSTB233010 (0.00%)58,20028,400-5,59934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)123,00028,400-6,59935,4999 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)244,70028,400-7,48837,43812 tháng
CSTB23331,63090 (+5.84%)10,20028,400-7,71139,37115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)471,60017,750-1,13818,9287 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)6,00017,750-1,58320,6139 tháng
CTPB23061,190-60 (-4.80%)30,00017,750-2,13822,26812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)60040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)5,20040,600-10,63452,5149 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)387,40040,600-11,74554,98512 tháng
CVHM231884010 (+1.20%)1,00040,600-12,85657,65615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)69,50042,900-9,44553,9459 tháng
CVIC231334020 (+6.25%)574,70042,900-10,55656,85612 tháng
CVIC23141,18070 (+6.31%)434,80042,900-11,66760,46715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)40,90065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)220,10065,200-19,94888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,200-21,90892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)214,40018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,450-4,42523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)99,90018,450-5,49626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)303,60022,150-7,84930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,70022,150-8,84931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)104,80022,150-9,62732,57712 tháng
CVRE2320930-70 (-7%)65,70022,150-10,18334,19315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/08/2021
Ngày niêm yết:26/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2021
Ngày đáo hạn:02/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:33,179
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành