Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,650 | 25,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 5 : 1 | 31,333 | -7,983 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,150 | 30,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,650 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,649 | 31,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,427 | 32,737 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 2 : 1 | 32,333 | -8,983 | 34,473 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 3 : 1 | 24,000 | -650 | 26,610 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 3 : 1 | 30,150 | 24,000 | 6,150 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 5,357 | 23,464 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 6 : 1 | 71,200 | 66,000 | 5,200 | 72,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 4 : 1 | 59,300 | 36,000 | 23,642 | 59,430 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,300 | 30,000 | -1,700 | 30,320 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 3 : 1 | 47,900 | 27,000 | 20,900 | 47,850 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,050 | 50,000 | -8,950 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 2 : 1 | 21,700 | 23,000 | 3,623 | 21,614 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 3 : 1 | 23,350 | 25,000 | -1,650 | 25,360 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 6 : 1 | 59,300 | 48,000 | 11,300 | 61,080 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 3 : 1 | 28,300 | 27,000 | 1,300 | 30,750 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,260 | -70 (-2.10%) | 2 : 1 | 21,700 | 17,000 | 5,653 | 22,202 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |