Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 521,800 | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 | -7,649 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 478,600 | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 1,229,200 | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 153,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 | 30,150 | 6,150 | 30,120 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 22,750 | 5,357 | 23,464 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 183,300 | 71,200 | 5,200 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 656,600 | 59,300 | 23,642 | 59,430 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 264,600 | 28,300 | -1,700 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 23,800 | 47,900 | 20,900 | 47,850 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 608,300 | 41,050 | -8,950 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 5,000 | 21,700 | 3,623 | 21,614 | 12 tháng |
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | 23,350 | -1,650 | 25,360 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 388,000 | 59,300 | 11,300 | 61,080 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 157,300 | 28,300 | 1,300 | 30,750 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,260 | -70 (-2.10%) | 4,600 | 21,700 | 5,653 | 22,202 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |