Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4

480

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa470

Cao nhất480

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,730

Thấp nhất NY370

KLGD153,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn148

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,920

S-X *-1,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2322: CVPB2311 CVPB2321 CVPB2319 CTPB2401 CFPT2317
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024480 (0.00%)153,400
25/04/2024480-10 (-2.04%)14,000
24/04/2024490-10 (-2%)98,000
23/04/2024500-10 (-1.96%)2,400
22/04/2024510-20 (-3.77%)93,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)200-2,89621,484SSI9 tháng
CVPB231120-160 (-88.89%)54,300-99019,578HCM9 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)67,900-1,46621,122HCM12 tháng
CVPB2314180 (0.00%)669,700-4,32623,562SSI10 tháng
CVPB2315260 (0.00%)314,700-4,80224,839SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,500-3,80722,405KIS7 tháng
CVPB2317110 (0.00%)-4,32523,294KIS9 tháng
CVPB2318310 (0.00%)100-4,86624,598KIS12 tháng
CVPB23191,24010 (+0.81%)169,000-5,39626,310KIS15 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)27,30055021,150VND9 tháng
CVPB2322480 (0.00%)153,400-1,45021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,30028,400-1,60032,08012 tháng
CPOW23092010 (+100%)214,90010,500-4,00014,54010 tháng
CSTB231880 (0.00%)285,20028,200-3,80032,32010 tháng
CACB23061,790-20 (-1.10%)293,70026,8504,85027,3708 tháng
CACB2307590 (0.00%)672,10026,8501,85028,5409 tháng
CFPT23164,23070 (+1.68%)556,300123,20041,200124,3008 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)727,900123,20022,200129,95012 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,80028,400-1,60031,6208 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,70028,4004,40031,80012 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,50022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,10022,2504,25023,84010 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,657,00054,90012,90055,8008 tháng
CSTB233690 (0.00%)1,233,90028,200-2,80031,4506 tháng
CSTB23371,06010 (+0.95%)2,00028,2001,20034,42012 tháng
CVIB2307970-10 (-1.02%)86,40021,1001,27723,4859 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)27,30018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480 (0.00%)153,40018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)48,40022,450-1,55026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành