Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY10
KLGD228,900
NN mua205,900
NN bán23,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện23,456
Hòa vốn **22,405
S-X *-4,057
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 10 | (0.00%) | 228,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 44,500 | -1,416 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 74,400 | -4,276 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 37,400 | -4,752 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,275 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 63,800 | -4,816 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 31,000 | -5,346 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 52,200 | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 100 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 30,050 | 2,273 | 33,617 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,140 | (0.00%) | 34,900 | 30,050 | 1,162 | 33,448 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -5,133 | 33,883 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 270 | -10 (-3.57%) | 378,500 | 28,200 | -7,355 | 36,905 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 94,900 | 23,950 | 4,609 | 24,564 | 12 tháng |
CHPG2319 | 540 | -10 (-1.82%) | 109,200 | 30,050 | -61 | 32,271 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 54,900 | 72,600 | -10,399 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 580 | -210 (-26.58%) | 38,000 | 13,900 | -3,099 | 19,319 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | -40 (-1.80%) | 6,700 | 27,250 | 7,028 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | -30 (-37.50%) | 19,800 | 28,200 | -8,133 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 1,100 | 40,700 | -21,966 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,400 | 44,800 | -17,422 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 320 | (0.00%) | 67,800 | -3,907 | 74,744 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,100 | -8,233 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 670 | -20 (-2.90%) | 5,400 | 30,050 | 384 | 32,346 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,030 | -50 (-4.63%) | 500 | 30,050 | 51 | 34,119 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,190 | -80 (-2.45%) | 100 | 30,050 | -172 | 36,602 | 15 tháng |
CMSN2316 | 680 | 50 (+7.94%) | 85,000 | 72,600 | -11,379 | 90,779 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 86,300 | 72,600 | -14,268 | 96,868 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 57,700 | 11,150 | -1,738 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 241,800 | 11,150 | -1,961 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 750 | 30 (+4.17%) | 34,700 | 11,150 | -2,306 | 14,956 | 15 tháng |
CSHB2303 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,600 | 12,000 | -345 | 13,365 | 9 tháng |
CSHB2304 | 350 | 60 (+20.69%) | 116,200 | 12,000 | 334 | 13,416 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 23,800 | 12,000 | -555 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 281,300 | 12,000 | -777 | 15,297 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5,300 | 28,200 | -6,799 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 91,200 | 28,200 | -7,688 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -150 (-10.34%) | 27,100 | 28,200 | -7,911 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 260 | -20 (-7.14%) | 7,000 | 17,700 | -1,633 | 20,373 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 40,000 | 17,700 | -2,188 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 90 | -20 (-18.18%) | 108,100 | 40,700 | -10,534 | 51,954 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 414,500 | 40,700 | -11,645 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | -50 (-5.26%) | 100 | 40,700 | -12,756 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 600 | 44,800 | -7,545 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 206,300 | 44,800 | -8,656 | 57,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | -50 (-3.88%) | 4,200 | 44,800 | -9,767 | 60,767 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | -10 (-2.04%) | 10,100 | 67,800 | -17,348 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,800 | -19,308 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 63,800 | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 31,000 | 18,600 | -5,346 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | 23,100 | -7,899 | 31,719 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 284,300 | 23,100 | -8,677 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -110 (-10.28%) | 50,000 | 23,100 | -9,233 | 34,253 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.7658 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,456 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,357 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |