Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVPB2316)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY10

KLGD228,900

NN mua205,900

NN bán23,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện23,456

Hòa vốn **22,405

S-X *-4,057

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2316: CVHM2312
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/202410 (0.00%)228,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312580-20 (-3.33%)44,500-1,41621,122HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)74,400-4,27623,486SSI10 tháng
CVPB2315270 (0.00%)37,400-4,75224,897SSI15 tháng
CVPB2317130 (0.00%)-4,27523,371KIS9 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)63,800-4,81624,560KIS12 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,000-5,34626,081KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)52,20060021,220VND9 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)100-1,40021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,0502,27333,61712 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)34,90030,0501,16233,44815 tháng
CSTB2312110 (0.00%)28,200-5,13333,88312 tháng
CSTB2313270-10 (-3.57%)378,50028,200-7,35536,90515 tháng
CHDB23061,500-40 (-2.60%)94,90023,9504,60924,56412 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,20030,050-6132,27112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)54,90072,600-10,39984,69912 tháng
CNVL2305580-210 (-26.58%)38,00013,900-3,09919,31912 tháng
CPDR23052,180-40 (-1.80%)6,70027,2507,02828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)19,80028,200-8,13336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)1,10040,700-21,96662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,40044,800-17,42263,58212 tháng
CVNM2306320 (0.00%)67,800-3,90774,74412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,100-8,23332,33312 tháng
CHPG2337670-20 (-2.90%)5,40030,05038432,3469 tháng
CHPG23381,030-50 (-4.63%)50030,0505134,11912 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)10030,050-17236,60215 tháng
CMSN231668050 (+7.94%)85,00072,600-11,37990,77912 tháng
CMSN23171,25070 (+5.93%)86,30072,600-14,26896,86815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)57,70011,150-1,73813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)241,80011,150-1,96114,13112 tháng
CPOW231575030 (+4.17%)34,70011,150-2,30614,95615 tháng
CSHB230351020 (+4.08%)18,60012,000-34513,3659 tháng
CSHB230435060 (+20.69%)116,20012,00033413,4169 tháng
CSHB2305320 (0.00%)23,80012,000-55514,15512 tháng
CSHB23061,26080 (+6.78%)281,30012,000-77715,29715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,30028,200-6,79935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)91,20028,200-7,68837,28812 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)27,10028,200-7,91138,71115 tháng
CTPB2305260-20 (-7.14%)7,00017,700-1,63320,3739 tháng
CTPB23061,080-20 (-1.82%)40,00017,700-2,18822,04812 tháng
CVHM231690-20 (-18.18%)108,10040,700-10,53451,9549 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)414,50040,700-11,64554,98512 tháng
CVHM2318900-50 (-5.26%)10040,700-12,75657,95615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)60044,800-7,54553,8459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)206,30044,800-8,65657,35612 tháng
CVIC23141,240-50 (-3.88%)4,20044,800-9,76760,76715 tháng
CVNM2314480-10 (-2.04%)10,10067,800-17,34888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,800-19,30893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,600-4,27523,3719 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)63,80018,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,00018,600-5,34626,08115 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10023,100-7,89931,7199 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)284,30023,100-8,67732,65712 tháng
CVRE2320960-110 (-10.28%)50,00023,100-9,23334,25315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7658 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,456
Giá TH điều chỉnh:22,357
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành