Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

260

-10 (-3.70%)
08/05/2024 11:53

Mở cửa260

Cao nhất270

Thấp nhất260

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY230

KLGD38,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn246

Giá CK cơ sở18,650

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,839

S-X *-4,702

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2315: CVPB2312 CVPB2321 CVRE2315 CVRE2320 CVPB2322
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312580-20 (-3.33%)2 : 121,000-1,36621,122HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 124,000-4,22623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 124,500-4,70224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317130 (0.00%)4 : 123,999-4,22523,371KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 124,567-4,76624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-100 (-8.20%)2 : 125,123-5,29626,081KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,00065021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-30 (-6.12%)4 : 120,000-1,35021,840VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880 (0.00%)6 : 127,50024,0003,50029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,320-80 (-2.35%)10 : 1130,000100,00030,000133,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,940-70 (-1.75%)10 : 1130,000100,00030,000139,400FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331780-10 (-1.27%)6 : 130,00028,0002,00032,680HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332800-20 (-2.44%)6 : 130,00028,5001,50033,300HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333820-10 (-1.20%)6 : 130,00029,0001,00033,920HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334650-10 (-1.52%)8 : 130,00029,50050034,700HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314900-70 (-7.22%)4 : 122,50020,0002,50023,600MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,260-70 (-5.26%)4 : 122,50020,0002,50025,040MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 172,20080,000-7,80088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,920-80 (-4%)6 : 158,60050,0008,60061,520MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,410-90 (-6%)10 : 158,60052,0006,60066,100MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232722010 (+4.76%)6 : 128,05032,000-3,95033,320STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 128,05033,000-4,95036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860 (0.00%)8 : 148,40035,00013,40049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 140,95050,000-9,05053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960 (0.00%)4 : 121,50020,0002,62122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 121,50022,00073324,505VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308280-10 (-3.45%)10 : 144,95050,000-5,05052,800VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309370 (0.00%)10 : 144,95052,000-7,05055,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-20 (-7.41%)10 : 167,70080,000-10,69880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311570-20 (-3.39%)10 : 167,70080,000-10,69883,984VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,65024,000-4,22623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 118,65024,500-4,70224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210 (0.00%)8 : 122,95030,000-7,05031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh