Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

270

(%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa260

Cao nhất270

Thấp nhất260

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY230

KLGD539,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn245

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,897

S-X *-4,802

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2315: CVPB2312 CVPB2321 CVRE2315 CVRE2320 CVPB2322
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2024270 (0.00%)539,400
07/05/2024270-10 (-3.57%)612,600
06/05/202428020 (+7.69%)1,107,100
03/05/2024260 (0.00%)316,900
02/05/2024260 (0.00%)140,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312570-30 (-5%)87,800-1,46621,103HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)90,300-4,32623,486SSI10 tháng
CVPB2315270 (0.00%)539,400-4,80224,897SSI15 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)1,000-4,32523,294KIS9 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)179,100-4,86624,560KIS12 tháng
CVPB23191,160-60 (-4.92%)85,400-5,39626,158KIS15 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)82,40055021,150VND9 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)30,200-1,45021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230589010 (+1.14%)336,70027,5503,55029,34012 tháng
CFPT23133,290-110 (-3.24%)139,000131,00031,000132,90010 tháng
CFPT23143,930-80 (-2%)101,700131,00031,000139,30015 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,60030,7002,70033,04012 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,20030,7002,20033,66013 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,80030,7001,70034,28014 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,90030,7001,20035,02015 tháng
CMBB2314890-80 (-8.25%)640,80022,5502,55023,56010 tháng
CMBB23151,270-60 (-4.51%)947,50022,5502,55025,08015 tháng
CMSN231386030 (+3.61%)625,00072,300-7,70088,60012 tháng
CMWG23132,01010 (+0.50%)1,038,30059,1009,10062,06010 tháng
CMWG23141,460-40 (-2.67%)3,270,10059,1007,10066,60015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)283,50027,950-4,05033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)167,80027,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,87010 (+0.54%)581,50048,20013,20049,96012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)134,30040,900-9,10053,10012 tháng
CVIB2304940-20 (-2.08%)170,90021,5502,67122,42810 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)2,203,30021,55078324,50515 tháng
CVIC2308270-20 (-6.90%)630,40045,400-4,60052,70010 tháng
CVIC2309360-10 (-2.70%)930,80045,400-6,60055,60012 tháng
CVNM2310230-40 (-14.81%)50,70067,900-10,49880,65210 tháng
CVNM2311560-30 (-5.08%)788,30067,900-10,49883,88615 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)90,30018,550-4,32623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)539,40018,550-4,80224,89715 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,80023,200-6,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.7190 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:23,352
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành