Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2314)

CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

160

(%)
09/05/2024 13:10

Mở cửa150

Cao nhất160

Thấp nhất150

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY140

KLGD122,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở18,600

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **23,486

S-X *-4,276

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2314: CVHM2311 CHPG2322 CSHB2304 VRE CSHB2305
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 121,000-1,41621,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160 (0.00%)4 : 124,000-4,27623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 124,500-4,75224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317110 (0.00%)4 : 123,999-4,27523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318280-20 (-6.67%)4 : 124,567-4,81624,484KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160 (0.00%)2 : 125,123-5,34626,158KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450 (0.00%)7 : 118,00060021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 120,000-1,40021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,33040 (+1.22%)10 : 1130,400100,00030,400133,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,97040 (+1.02%)10 : 1130,400100,00030,400139,700FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 130,40028,0002,40032,980HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820-40 (-4.65%)6 : 130,40028,5001,90033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333850-30 (-3.41%)6 : 130,40029,0001,40034,100HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 130,40029,50090034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314880-10 (-1.12%)4 : 122,45020,0002,45023,520MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 122,45020,0002,45025,000MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313840-20 (-2.33%)10 : 171,80080,000-8,20088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,920-90 (-4.48%)6 : 158,70050,0008,70061,520MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,430-30 (-2.05%)10 : 158,70052,0006,70066,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 127,90032,000-4,10033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,90033,000-5,10036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,820-50 (-2.67%)8 : 147,95035,00012,95049,560TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231332010 (+3.23%)10 : 141,25050,000-8,75053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304920-20 (-2.13%)4 : 121,40020,0002,52122,353VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305620-40 (-6.06%)6 : 121,40022,00063324,278VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,55050,000-4,45053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230939030 (+8.33%)10 : 145,55052,000-6,45055,900VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 166,90080,000-11,49880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311530-30 (-5.36%)10 : 166,90080,000-11,49883,592VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,60024,000-4,27623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 118,60024,500-4,75224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 123,00030,000-7,00031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh