Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY20
KLGD54,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,578
S-X *-990
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 |
25/04/2024 | 180 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 |
23/04/2024 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 |
22/04/2024 | 140 | 10 (+7.69%) | 20,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -2,896 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | -990 | 19,578 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | -1,466 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 669,700 | -4,326 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 314,700 | -4,802 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,807 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -4,866 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 169,000 | -5,396 | 26,310 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,200 | 43,136 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 123,200 | 38,688 | 126,119 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | 28,400 | -100 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | 28,400 | -600 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,250 | 3,250 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 22,250 | 2,750 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8,100 | 67,200 | -21,300 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 430,600 | 54,900 | 900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 54,900 | 400 | 60,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,200 | -2,800 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | 28,200 | -3,300 | 33,700 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,600 | 14,600 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 46,600 | 12,600 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | 40,800 | -19,700 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,800 | -15,200 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 340,400 | 65,000 | -2,618 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | 18,550 | -990 | 19,578 | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | 18,550 | -1,466 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,450 | -5,050 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 800 | 22,450 | -7,050 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,540 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |