Chứng quyền VPB-HSC-MET13 (HOSE: CVPB2311)

CW VPB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

20

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **19,578

S-X *-1,240

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2311: CVPB2312 CMBB2317 CVPB2321 CSTB2322 CSTB2330
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET13

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312590-60 (-9.23%)2 : 121,000-1,36621,141HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314150-10 (-6.25%)4 : 124,000-4,22623,448SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 124,500-4,70224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 123,999-4,22523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320 (0.00%)4 : 124,567-4,76624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,150-50 (-4.17%)2 : 125,123-5,29626,139KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321470 (0.00%)7 : 118,00065021,290VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 120,000-1,35021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,970-100 (-1.65%)7.91 : 1130,10084,51245,588131,735FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,560-100 (-6.02%)2 : 130,25029,0001,25032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940-40 (-2.02%)2 : 122,65019,5003,15023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311370-10 (-2.63%)8 : 171,30088,500-17,20091,460MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,680-190 (-10.16%)5 : 158,20054,5003,70062,900MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430 (0.00%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,820-240 (-5.91%)4 : 148,30034,00014,30049,280TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231118050 (+38.46%)5 : 140,75060,500-19,75061,400VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312590-60 (-9.23%)2 : 118,65021,000-1,36621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 122,65029,500-6,85030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh