Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY970
Thấp nhất NY10
KLGD60,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH35,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **21,484
S-X *-3,146
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 66,000 | -1,466 | 21,198 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | -4,326 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 325,800 | -4,802 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,600 | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | -4,866 | 24,484 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | (0.00%) | 113,200 | -5,396 | 26,158 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,200 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 600 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 299,700 | 27,550 | 3,550 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 130 (+3.95%) | 112,700 | 130,200 | 30,200 | 134,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | 40 (+1.02%) | 84,400 | 130,200 | 30,200 | 139,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 581,900 | 30,200 | 2,200 | 32,800 | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 155,500 | 30,200 | 1,700 | 33,420 | 13 tháng |
CHPG2333 | 840 | -40 (-4.55%) | 254,400 | 30,200 | 1,200 | 34,040 | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,056,800 | 30,200 | 700 | 34,860 | 15 tháng |
CMBB2314 | 880 | -10 (-1.12%) | 401,800 | 22,450 | 2,450 | 23,520 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 176,600 | 22,450 | 2,450 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | -40 (-4.65%) | 415,100 | 71,500 | -8,500 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,880 | -130 (-6.47%) | 156,000 | 58,700 | 8,700 | 61,280 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,430 | -30 (-2.05%) | 2,351,000 | 58,700 | 6,700 | 66,300 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 108,400 | 27,850 | -4,150 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 193,500 | 27,850 | -5,150 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | -50 (-2.67%) | 222,100 | 47,850 | 12,850 | 49,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 144,000 | 41,150 | -8,850 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -20 (-2.13%) | 778,600 | 21,400 | 2,521 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 118,400 | 21,400 | 633 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 499,900 | 45,450 | -4,550 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 665,500 | 45,450 | -6,550 | 55,900 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 435,800 | 67,000 | -11,398 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 530 | -30 (-5.36%) | 316,300 | 67,000 | -11,398 | 83,592 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | 18,550 | -4,326 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 325,800 | 18,550 | -4,802 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 260,200 | 23,000 | -7,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8126 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,446 |
Khối lượng Niêm yết: | 35,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 35,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |