Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -3,046 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | -1,140 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 100 | -1,616 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 555,600 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 207,400 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 53,400 | -3,957 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,475 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | -5,016 | 24,598 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 91,700 | -5,546 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 9,500 | 400 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 55,000 | -1,600 | 21,760 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |