Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,366 | 21,198 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,702 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,225 | 23,409 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,766 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,296 | 26,196 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,000 | 650 | 21,150 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,350 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |