Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 | -1,266 | 21,198 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 937,800 | -4,126 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 1,107,100 | -4,602 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | 20 (+16.67%) | 17,600 | -4,125 | 23,409 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 330 | 30 (+10%) | 175,700 | -4,666 | 24,675 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 181,700 | -5,196 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 61,200 | 750 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 12,900 | -1,250 | 22,000 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |