Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)

CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD313,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,900

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **23,325

S-X *-2,412

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231261040 (+7.02%)2 : 121,000-1,61621,179HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 124,000-4,47623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315250-10 (-3.85%)6 : 124,500-4,95224,782SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231713010 (+8.33%)4 : 123,999-4,47523,371KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-10 (-3.33%)4 : 124,567-5,01624,522KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,110-60 (-5.13%)2 : 125,123-5,54626,062KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,00040021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232248010 (+2.13%)4 : 120,000-1,60021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305830-10 (-1.19%)6 : 127,20024,0003,20028,980ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,030-80 (-2.57%)10 : 1126,500100,00026,500130,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,670-60 (-1.61%)10 : 1126,500100,00026,500136,700FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233167070 (+11.67%)6 : 129,00028,0001,00032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233270080 (+12.90%)6 : 129,00028,50050032,700HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233370070 (+11.11%)6 : 129,00029,00033,200HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459040 (+7.27%)8 : 129,00029,500-50034,220HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231494050 (+5.62%)4 : 122,50020,0002,50023,760MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,29020 (+1.57%)4 : 122,50020,0002,50025,160MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231383060 (+7.79%)10 : 170,00080,000-10,00088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,520-40 (-2.56%)6 : 155,40050,0005,40059,120MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,200-10 (-0.83%)10 : 155,40052,0003,40064,000MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327280-10 (-3.45%)6 : 127,65032,000-4,35033,680STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232849020 (+4.26%)8 : 127,65033,000-5,35036,920STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,880150 (+8.67%)8 : 148,10035,00013,10050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 140,95050,000-9,05053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304900-10 (-1.10%)4 : 121,25020,0002,37122,277VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-20 (-3.08%)6 : 121,25022,00048324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250 (0.00%)10 : 144,30050,000-5,70052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230934010 (+3.03%)10 : 144,30052,000-7,70055,400VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 165,80080,000-12,59880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150030 (+6.38%)10 : 165,80080,000-12,59883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,40024,000-4,47623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315250-10 (-3.85%)6 : 118,40024,500-4,95224,782VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,30030,000-6,70031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh