Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CVPB2208)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY10

KLGD988,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,000

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **18,670

S-X *-1,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.3

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-2,89621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120-160 (-88.89%)2 : 120,500-99019,578HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312580-10 (-1.69%)2 : 121,000-1,46621,122HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314180 (0.00%)4 : 124,000-4,32623,562SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-4,80224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-3,80722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110 (0.00%)4 : 123,999-4,32523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310 (0.00%)4 : 124,567-4,86624,598KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,24010 (+0.81%)2 : 125,123-5,39626,310KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,00055021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 120,000-1,45021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,040-40 (-3.70%)2 : 128,40030,000-1,60032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW23092010 (+100%)2 : 110,50014,500-4,00014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 128,20032,000-3,80032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,790-20 (-1.10%)3 : 126,85022,0004,85027,370ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307590 (0.00%)6 : 126,85025,0001,85028,540ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,23070 (+1.68%)10 : 1123,20082,00041,200124,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,930-10 (-0.52%)15 : 1123,200101,00022,200129,950FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341810-70 (-7.95%)2 : 128,40030,000-1,60031,620HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-20 (-2.50%)10 : 128,40024,0004,40031,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317700 (0.00%)5 : 122,25020,0002,25023,500MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,460-30 (-2.01%)4 : 122,25018,0004,25023,840MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,300220 (+10.58%)6 : 154,90042,00012,90055,800MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233690 (0.00%)5 : 128,20031,000-2,80031,450STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06010 (+0.95%)7 : 128,20027,0001,20034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307970-10 (-1.02%)4 : 121,10021,0001,27723,485VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,45024,000-1,55026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh