Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **25,324
S-X *-7,810
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 29,400 | -1,566 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 5,500 | -4,426 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 26,600 | -4,902 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 300 | -4,425 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | -4,966 | 24,560 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 33,600 | -5,496 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 10,000 | 450 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 200 | -1,550 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,000 | 126,400 | 41,888 | 128,413 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,080 | 80 (+8%) | 496,000 | 28,600 | -400 | 31,160 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 24,800 | 22,600 | 3,100 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 6,300 | 69,300 | -19,200 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 3,000 | 55,500 | 1,000 | 61,000 | 12 tháng |
CSTB2325 | 500 | 70 (+16.28%) | 6,500 | 27,800 | -3,700 | 33,500 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | 320 (+9.12%) | 11,300 | 48,100 | 14,100 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 30,600 | 41,000 | -19,500 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 29,400 | 18,450 | -1,566 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | -10 (-4.17%) | 7,100 | 23,100 | -6,400 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,310 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |