Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVPB2203)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
13/07/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,130

Thấp nhất NY10

KLGD615,200

NN mua36,950

NN bán20

KLCPLH1,450,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,750

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **29,048

S-X *-1,138

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)60,100-3,14621,484SSI9 tháng
CVPB231120 (0.00%)-1,24019,578HCM9 tháng
CVPB2312570-10 (-1.72%)475,300-1,71621,103HCM12 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)99,100-4,57623,486SSI10 tháng
CVPB2315260 (0.00%)140,000-5,05224,839SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)228,900-4,05722,405KIS7 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,000-4,57523,332KIS9 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,500-5,11624,560KIS12 tháng
CVPB23191,170-70 (-5.65%)247,000-5,64626,177KIS15 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)11,80030021,220VND9 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)124,900-1,70021,880VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,35057333,97712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)91,50028,350-53832,44815 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,10027,600-5,73333,83312 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)286,40027,600-7,95536,80515 tháng
CHDB23061,42030 (+2.16%)94,00023,6504,30924,28512 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)107,80028,350-1,76131,51112 tháng
CMSN230717020 (+13.33%)58,70068,000-14,99984,69912 tháng
CNVL2305840-10 (-1.18%)1,80014,950-2,04920,35912 tháng
CPDR23051,950-140 (-6.70%)20,80026,2506,02828,02212 tháng
CPOW23067010 (+16.67%)52,60011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680-30 (-27.27%)55,00027,600-8,73336,73312 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,40041,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)44,400-17,82264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)67,80065,400-6,30774,36412 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,10022,750-8,58332,83312 tháng
CHPG233690-30 (-25%)358,60028,35023928,4717 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,60028,350-1,31631,3469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)313,70028,350-1,64933,31912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,350-1,87235,62215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)196,60022,4004,40122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)535,40068,000-13,99982,0997 tháng
CMSN2316460-40 (-8%)148,30068,000-15,97988,57912 tháng
CMSN2317990-20 (-1.98%)334,70068,000-18,86894,78815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)466,00055,6006,71254,6887 tháng
CPOW231322070 (+46.67%)224,30011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314500100 (+25%)575,60011,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315720110 (+18.03%)667,80011,100-2,35614,89615 tháng
CSHB230210 (0.00%)397,60011,700-29912,0197 tháng
CSHB230354040 (+8%)111,80011,700-64513,4259 tháng
CSHB2304300-10 (-3.23%)32,80011,7003413,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)13,30011,700-85514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)588,70011,700-1,07715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)156,10027,600-6,39934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)241,50027,600-7,39935,4999 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)329,90027,600-8,28837,23812 tháng
CSTB23331,360-170 (-11.11%)33,30027,600-8,51138,83115 tháng
CTPB230410 (0.00%)653,10017,650-1,23818,9287 tháng
CTPB2305300-20 (-6.25%)64,30017,650-1,68320,5339 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)100,40017,650-2,23822,12812 tháng
CVHM231520 (0.00%)247,40041,150-9,73851,0487 tháng
CVHM2316120-40 (-25%)252,50041,150-10,08452,1949 tháng
CVHM2317360 (0.00%)944,30041,150-11,19555,22512 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,40041,150-12,30658,40615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)9,10044,400-7,94553,9459 tháng
CVIC231341030 (+7.89%)860,90044,400-9,05657,55612 tháng
CVIC23141,28050 (+4.07%)29,00044,400-10,16760,96715 tháng
CVNM23132010 (+100%)450,10065,400-16,89782,4937 tháng
CVNM2314420 (0.00%)485,90065,400-19,74888,44112 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,400-21,70892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)228,90018,300-4,05722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,300-4,57523,3329 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,50018,300-5,11624,56012 tháng
CVPB23191,170-70 (-5.65%)247,00018,300-5,64626,17715 tháng
CVRE231710 (0.00%)814,50022,750-7,24930,0397 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)60022,750-8,24931,6399 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,10022,750-9,02732,61712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,90022,750-9,58334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:13/07/2022
Ngày đáo hạn:15/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:1,450,000
Khối lượng lưu hành:1,450,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành