Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVPB2105)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

80

-10 (-11.11%)
30/11/2021 15:00

Mở cửa90

Cao nhất90

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,420

Thấp nhất NY70

KLGD115,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,700

Giá thực hiện73,179

Hòa vốn **41,517

S-X *-2,929

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.02

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312570 (0.00%)2 : 121,000-2,70022,140HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160 (0.00%)4 : 124,000-5,70024,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-6,20026,060SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 123,999-5,69924,479KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 124,567-6,26725,767KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,170 (0.00%)2 : 125,123-6,82327,463KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,00030021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322470 (0.00%)4 : 120,000-1,70021,880VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,550 (0.00%)4 : 128,35027,77757333,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890 (0.00%)4 : 128,35028,888-53832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,60033,333-5,73333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 127,60035,555-7,95536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,420 (0.00%)4 : 123,65022,2221,42827,902HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319350 (0.00%)4 : 128,35030,111-1,76131,511HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 168,00082,999-14,99984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305840 (0.00%)4 : 114,95016,999-2,04920,359NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23051,950 (0.00%)4 : 126,25020,2226,02828,022PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231680 (0.00%)5 : 127,60036,333-8,73336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,15062,666-21,51662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 144,40062,222-17,82264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280 (0.00%)10 : 165,40075,555-10,15578,355VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308300 (0.00%)5 : 122,75031,333-8,58332,833VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337420 (0.00%)4 : 128,35029,666-1,31631,346HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338830 (0.00%)4 : 128,35029,999-1,64933,319HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700 (0.00%)2 : 128,35030,222-1,87235,622HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316460 (0.00%)10 : 168,00083,979-15,97988,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317990 (0.00%)8 : 168,00086,868-18,86894,788MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313220 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303540 (0.00%)2 : 111,70012,345-64513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300 (0.00%)5 : 111,70011,6663413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,70012,555-85514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,200 (0.00%)2 : 111,70012,777-1,07715,177SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,60034,999-7,39935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 127,60035,888-8,28837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,360 (0.00%)2 : 127,60036,111-8,51138,831STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305300 (0.00%)4 : 117,65019,333-1,68320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,120 (0.00%)2 : 117,65019,888-2,23822,128TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316120 (0.00%)8 : 141,15051,234-10,08452,194VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317360 (0.00%)8 : 141,15052,345-11,19555,225VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318990 (0.00%)5 : 141,15053,456-12,30658,406VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312160 (0.00%)10 : 144,40052,345-7,94553,945VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313410 (0.00%)10 : 144,40053,456-9,05657,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,280 (0.00%)5 : 144,40054,567-10,16760,967VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314420 (0.00%)8 : 165,40086,888-21,48890,248VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,420 (0.00%)4 : 165,40088,888-23,48894,568VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 118,30023,999-5,69924,479VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,30024,567-6,26725,767VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,170 (0.00%)2 : 118,30025,123-6,82327,463VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 122,75030,999-8,24931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210 (0.00%)4 : 122,75031,777-9,02732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320990 (0.00%)2 : 122,75032,333-9,58334,313VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh