Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD498,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,000
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **63,894
S-X *302
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/04/2024 | 20 | -60 (-75%) | 498,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 104,400 | -6,707 | 74,364 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 340,400 | -2,618 | 67,697 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 204,000 | -13,398 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 603,500 | -13,398 | 83,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | -20 (-66.67%) | 47,100 | -17,297 | 82,395 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 420 | 30 (+7.69%) | 305,200 | -20,148 | 88,441 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 100 | -22,108 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7998 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,698 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |