Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVNM2314)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.26

480

-10 (-2.04%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa470

Cao nhất480

Thấp nhất450

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY350

KLGD492,300

NN mua240,000

NN bán252,300

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn151

Giá CK cơ sở67,900

Giá thực hiện86,888

Hòa vốn **88,911

S-X *-17,248

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2314: CVNM2306 CVNM2311 CVNM2313 CVNM2315 CVNM2316
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.26

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306290-30 (-9.38%)10 : 175,555-3,80774,459KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310230-40 (-14.81%)10 : 180,000-10,49880,652SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560-30 (-5.08%)10 : 180,000-10,49883,886SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314480-10 (-2.04%)8 : 186,888-17,24888,911KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 188,888-19,20893,615KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,050-410 (-28.08%)4 : 130,70027,7772,92331,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,23090 (+7.89%)4 : 130,70028,8881,81233,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 127,95033,333-5,38333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270-10 (-3.57%)5 : 127,95035,555-7,60536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,530-10 (-0.65%)4 : 124,10022,2224,75924,668HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,70030,11158932,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 172,30082,999-10,69984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,60016,999-3,39919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,170-50 (-2.25%)4 : 127,15020,2226,92828,902PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,15015,999-4,84916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 127,95036,333-8,38336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 140,90062,666-21,76662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 145,40062,222-16,82263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306290-30 (-9.38%)10 : 167,90075,555-3,80774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,20031,333-8,13332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 130,70029,6661,03432,866HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 130,70029,99970134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,70030,22247837,242HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 172,30083,979-11,67990,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 172,30086,868-14,56896,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200-20 (-9.09%)2 : 111,15012,888-1,73813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,15013,111-1,96114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710-10 (-1.39%)2 : 111,15013,456-2,30614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230354050 (+10.20%)2 : 111,90012,345-44513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230435060 (+20.69%)5 : 111,90011,66623413,416SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230533010 (+3.13%)5 : 111,90012,555-65514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,24060 (+5.08%)2 : 111,90012,777-87715,257SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 127,95034,999-7,04935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 127,95035,888-7,93837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-110 (-7.59%)2 : 127,95036,111-8,16138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280 (0.00%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-10 (-0.91%)2 : 117,75019,888-2,13822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100-10 (-9.09%)8 : 140,90051,234-10,33452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-20 (-5.71%)8 : 140,90052,345-11,44554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318860-90 (-9.47%)5 : 140,90053,456-12,55657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312130-20 (-13.33%)10 : 145,40052,345-6,94553,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400-10 (-2.44%)10 : 145,40053,456-8,05657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-70 (-5.43%)5 : 145,40054,567-9,16760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314480-10 (-2.04%)8 : 167,90086,888-17,24888,911VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,90088,888-19,20893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110-20 (-15.38%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 118,55024,567-4,86624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160-60 (-4.92%)2 : 118,55025,123-5,39626,158VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 123,20030,999-7,79931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,20031,777-8,57732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320980-90 (-8.41%)2 : 123,20032,333-9,13334,293VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh