Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CVNM2313)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.25

10

-20 (-66.67%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY10

KLGD47,100

NN mua-

NN bán40,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện83,979

Hòa vốn **82,395

S-X *-17,297

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2313: CVNM2306 CPOW2309 CMWG2312 CTPB2304 CVNM2311
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.25

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202410-20 (-66.67%)47,100
25/04/202430-10 (-25%)56,800
24/04/20244020 (+100%)95,800
23/04/202420 (0.00%)280,400
22/04/202420 (0.00%)4,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230628020 (+7.69%)104,400-6,70774,364KIS12 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,400-2,61867,697HCM9 tháng
CVNM231026010 (+4%)204,000-13,39880,946SSI10 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)603,500-13,39883,200SSI15 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)47,100-17,29782,395KIS7 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)305,200-20,14888,441KIS12 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)100-22,10892,909KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,40062334,17712 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,60028,400-48832,44815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)1,877,30028,200-5,13334,03312 tháng
CSTB2313300-10 (-3.23%)127,00028,200-7,35537,05515 tháng
CHDB23061,390200 (+16.81%)693,70023,6004,25924,18112 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,90028,400-1,71131,63112 tháng
CMSN2307150-50 (-25%)76,80067,200-15,79984,49912 tháng
CNVL2305850-50 (-5.56%)21,50015,250-1,74920,39912 tháng
CPDR23052,090-10 (-0.48%)35,60026,4506,22828,58212 tháng
CPOW230660 (0.00%)20010,500-5,49916,11912 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,00028,200-8,13336,88312 tháng
CVHM23076010 (+20%)38,10040,800-21,86663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)40044,450-17,77264,14212 tháng
CVNM230628020 (+7.69%)104,40065,000-6,70774,36412 tháng
CVRE230860-300 (-83.33%)10022,450-8,88331,63312 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028,40028928,5917 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,400-1,26631,5069 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,30028,400-1,59933,43912 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,00028,400-1,82235,90215 tháng
CMBB231644010 (+2.33%)3,00022,2504,25122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)554,60067,200-14,79982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,200-16,77988,97912 tháng
CMSN23171,010-10 (-0.98%)198,30067,200-19,66894,94815 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)124,90054,9006,01254,0887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)290,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314400-10 (-2.44%)739,00010,500-2,61113,91112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)224,60010,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)621,20011,450-54912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)115,20011,450-89513,3459 tháng
CSHB230431050 (+19.23%)22,80011,450-21613,2169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)55,50011,450-1,10514,20512 tháng
CSHB23061,13060 (+5.61%)267,30011,450-1,32715,03715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,20028,200-5,79934,0397 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)173,10028,200-6,79935,5499 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,90028,200-7,68837,43812 tháng
CSTB23331,530-10 (-0.65%)90,00028,200-7,91139,17115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)546,10017,900-98818,9287 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)10,00017,900-1,43320,6139 tháng
CTPB23061,230-20 (-1.60%)50,00017,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231520 (0.00%)22,20040,800-10,08851,0487 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)15,30040,800-10,43452,5149 tháng
CVHM231736020 (+5.88%)788,80040,800-11,54555,22512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,800-12,65657,60615 tháng
CVIC231218040 (+28.57%)213,10044,450-7,89554,1459 tháng
CVIC231338060 (+18.75%)1,086,10044,450-9,00657,25612 tháng
CVIC23141,230120 (+10.81%)856,40044,450-10,11760,71715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)47,10065,000-17,29782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)305,20065,000-20,14888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,000-22,10892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,550-3,80722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,550-4,86624,59812 tháng
CVPB23191,24010 (+0.81%)169,00018,550-5,39626,31015 tháng
CVRE231710 (0.00%)491,20022,450-7,54930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,90022,450-8,54931,6799 tháng
CVRE231921010 (+5%)111,90022,450-9,32732,61712 tháng
CVRE23201,01010 (+1%)85,80022,450-9,88334,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7998 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:83,979
Giá TH điều chỉnh:82,297
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành