Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVNM2306)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.23

290

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,030

Thấp nhất NY220

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở67,900

Giá thực hiện75,555

Hòa vốn **74,459

S-X *-3,807

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2306: CVNM2316 CVNM2314 CVNM2310 CVNM2308 CMWG2313
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.23

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024290 (0.00%)
08/05/2024290-30 (-9.38%)6,600
07/05/202432060 (+23.08%)60,500
06/05/2024260 (0.00%)90,000
03/05/2024260-20 (-7.14%)18,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306290 (0.00%)-3,80774,459KIS12 tháng
CVNM2310230 (0.00%)-10,49880,652SSI10 tháng
CVNM2311560 (0.00%)-10,49883,886SSI15 tháng
CVNM2314480 (0.00%)-17,24888,911KIS12 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)-19,20893,615KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)30,7002,92331,97712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,7001,81233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)27,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)27,950-7,60536,90515 tháng
CHDB23061,530 (0.00%)24,1004,75924,66812 tháng
CHPG2319640 (0.00%)30,70058932,67112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)72,300-10,69984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)13,600-3,39919,15912 tháng
CPDR23052,170 (0.00%)27,1506,92828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)27,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)40,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)45,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)67,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800 (0.00%)30,7001,03432,8669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,70070134,75912 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)30,70047837,24215 tháng
CMSN2316650 (0.00%)72,300-11,67990,47912 tháng
CMSN23171,200 (0.00%)72,300-14,56896,46815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)11,150-1,73813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,150-1,96114,11112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)11,150-2,30614,87615 tháng
CSHB2303540 (0.00%)11,900-44513,4259 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,90023413,4169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,240 (0.00%)11,900-87715,25715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)27,950-7,04935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)27,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)27,950-8,16138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,090 (0.00%)17,750-2,13822,06812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)40,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330 (0.00%)40,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318860 (0.00%)40,900-12,55657,75615 tháng
CVIC2312130 (0.00%)45,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400 (0.00%)45,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220 (0.00%)45,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)67,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,550-4,86624,56012 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)18,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)23,200-8,57732,73712 tháng
CVRE2320980 (0.00%)23,200-9,13334,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.4907 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:75,555
Giá TH điều chỉnh:71,707
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành