Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24 (HOSE: CVNM2211)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY20

KLGD534,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,900

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **66,923

S-X *-906

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2211: CVNM2306
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306260 (0.00%)10 : 175,555-5,90774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 180,000-12,59880,750SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 180,000-12,59883,298SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314410-20 (-4.65%)8 : 186,888-19,34888,362KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,460-10 (-0.68%)4 : 188,888-21,30892,831KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,30024,0005,30029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,500250 (+7.69%)2 : 122,90020,0005,50723,481MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 171,10066,0005,10072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 158,30036,00022,64258,716MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 128,10030,000-1,90030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 148,35027,00021,35048,120TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230210030 (+42.86%)4 : 141,15050,000-8,85050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,330230 (+10.95%)2 : 121,70023,0003,62321,739VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,35025,000-1,65025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 158,30048,00010,30060,300MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 128,10027,0001,10030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,330210 (+6.73%)2 : 121,70017,0005,65322,334VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh