Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY20
KLGD534,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,900
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **66,923
S-X *-906
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 90,000 | -5,907 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 27,500 | -12,598 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 779,900 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 410 | -20 (-4.65%) | 395,000 | -19,348 | 88,362 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 5,000 | -21,308 | 92,831 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 | 29,300 | 5,300 | 29,220 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 187,500 | 22,900 | 5,507 | 23,481 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 283,400 | 71,100 | 5,100 | 72,600 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 502,700 | 58,300 | 22,642 | 58,716 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 1,924,200 | 28,100 | -1,900 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 | 48,350 | 21,350 | 48,120 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 850,800 | 41,150 | -8,850 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 86,600 | 21,700 | 3,623 | 21,739 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 178,600 | 23,350 | -1,650 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 556,600 | 58,300 | 10,300 | 60,300 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 | 28,100 | 1,100 | 30,630 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2,900 | 21,700 | 5,653 | 22,334 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8946 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,806 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |