Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVNM2207)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

470

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa480

Cao nhất490

Thấp nhất470

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY450

KLGD448,600

NN mua442,300

NN bán6,300

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở75,000

Giá thực hiện68,668

Hòa vốn **74,605

S-X *7,538

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306260 (0.00%)-10,85578,155KIS12 tháng
CVNM230840 (0.00%)-4,30069,320HCM9 tháng
CVNM2310250 (0.00%)-15,30082,500SSI10 tháng
CVNM2311460 (0.00%)-15,30084,600SSI15 tháng
CVNM231330 (0.00%)-19,27984,279KIS7 tháng
CVNM2314390 (0.00%)-22,18890,008KIS12 tháng
CVNM23151,420 (0.00%)-24,18894,568KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)28,55077333,57712 tháng
CHPG2316940 (0.00%)28,550-33832,64815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)28,450-4,88334,08312 tháng
CSTB2313310 (0.00%)28,450-7,10537,10515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)22,50027826,98212 tháng
CHPG2319420 (0.00%)28,550-1,56131,79112 tháng
CMSN2307200 (0.00%)68,100-14,89984,99912 tháng
CNVL2305900 (0.00%)15,200-1,79920,59912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)26,7006,47828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,550-5,44916,11912 tháng
CSTB2316100 (0.00%)28,450-7,88336,83312 tháng
CVHM230750 (0.00%)40,700-21,96663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,000-20,22264,14212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)64,700-10,85578,15512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)28,55043928,9117 tháng
CHPG2337540 (0.00%)28,550-1,11631,8269 tháng
CHPG2338920 (0.00%)28,550-1,44933,67912 tháng
CHPG23393,000 (0.00%)28,550-1,67236,22215 tháng
CMBB2316430 (0.00%)22,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)68,100-13,89982,0997 tháng
CMSN2316480 (0.00%)68,100-15,87988,77912 tháng
CMSN23171,020 (0.00%)68,100-18,76895,02815 tháng
CMWG2315240 (0.00%)53,8004,91253,6887 tháng
CPOW2313170 (0.00%)10,550-2,33813,2289 tháng
CPOW2314410 (0.00%)10,550-2,56113,93112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)10,550-2,90614,67615 tháng
CSHB230220 (0.00%)11,100-89912,0397 tháng
CSHB2303450 (0.00%)11,100-1,24513,2459 tháng
CSHB2304260 (0.00%)11,100-56612,9669 tháng
CSHB2305320 (0.00%)11,100-1,45514,15512 tháng
CSHB23061,070 (0.00%)11,100-1,67714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)28,450-5,54934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,450-6,54935,6499 tháng
CSTB2332320 (0.00%)28,450-7,43837,48812 tháng
CSTB23331,540 (0.00%)28,450-7,66139,19115 tháng
CTPB230420 (0.00%)17,950-93818,9687 tháng
CTPB2305340 (0.00%)17,950-1,38320,6939 tháng
CTPB23061,250 (0.00%)17,950-1,93822,38812 tháng
CVHM231520 (0.00%)40,700-10,18851,0487 tháng
CVHM2316120 (0.00%)40,700-10,53452,1949 tháng
CVHM2317340 (0.00%)40,700-11,64555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,700-12,75657,60615 tháng
CVIC2312140 (0.00%)42,000-10,34553,7459 tháng
CVIC2313320 (0.00%)42,000-11,45656,65612 tháng
CVIC23141,110 (0.00%)42,000-12,56760,11715 tháng
CVNM231330 (0.00%)64,700-19,27984,2797 tháng
CVNM2314390 (0.00%)64,700-22,18890,00812 tháng
CVNM23151,420 (0.00%)64,700-24,18894,56815 tháng
CVPB231610 (0.00%)18,600-4,85623,5067 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,600-5,39924,4399 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,600-5,96725,80712 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)18,600-6,52327,58315 tháng
CVRE231710 (0.00%)22,550-7,44930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)22,550-8,44931,7199 tháng
CVRE2319200 (0.00%)22,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,000 (0.00%)22,550-9,78334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:15.47 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.1983 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:68,668
Giá TH điều chỉnh:67,462
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành